Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngọc Trâm
Mã sinh viên: 1431100109
Lớp: CÐ CN May 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 16/03/2013 08/04/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 4 5.1 D 5.1 (D) 21/03/2013
3 Thực hành công nghệ may 1 6 C 6 (C)
4 Vật liệu dệt may 4 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2013
5 Tin học văn phòng 5 6.1 C 6.1 (C) 14/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2013
7 Vật lý 1 0 ** 0.3 ** F ** ** 26/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Hóa học 1 3.5 4 D 4 (D) 18/09/2013
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2013
10 Kỹ thuật điện 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 20/09/2013 13/10/2013
11 Vẽ kỹ thuật 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 23/09/2013 11/10/2013
12 Thiết kế trang phục 1 ** ** ** ** ** ** ** 03/10/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 30/09/2013
14 Công nghệ May 1 0 1 1.2 1.8 F F 1.8 (F) 01/10/2013 16/10/2013
15 Thực hành may áo sơ mi, quần âu 7 B 7 (B)
16 Kỹ năng làm việc - Kỹ năng thuyết trình 8 8 B 8 (B) 24/01/2014
17 Mỹ thuật trang phục 5 5 D 5 (D) 23/01/2014
18 Công nghệ May 2 (TKTT) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 11/02/2014 18/03/2014
19 Thiết kế trang phục 2 7 B 7 (B)
20 Tiếng anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2014 03/03/2014
22 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 7.5 B 7.5 (B)
23 Corel draw 7.5 B 7.5 (B)
24 Tiếng anh 4 ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực hành công nghệ may nâng cao 6.8 C 6.8 (C)
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2014 06/10/2014
27 Thiết kế trang phục 3 0 0.9 F 0.9 (F) 20/09/2014
28 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 02/10/2014
29 Quản lý chất lượng trang phục 5 6 C 6 (C) 20/01/2015
30 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2015
31 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 1 4 2 4 F D 4 (D) 01/02/2015 14/02/2015
32 Thiết kế mẫu công nghiệp 4.8 D 4.8 (D)
33 Công nghệ may 3 4.5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2015
34 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
35 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2015
36 Thực tập tốt nghiệp (May) 7.5 B 7.5 (B)
37 Công nghệ tạo mẫu 0 F (I)
38 Công nghệ May 1 ** ** ** ** ** ** ** 22/05/2015 02/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 0 F (I)
40 Sáng tác thời trang 6 C 6 (C)
41 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 26/03/2014
42 Vật lý 1 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 18/03/2014 01/04/2014
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
44 Toán ứng dụng 1 I (I)
45 Toán ứng dụng 1 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 21/03/2014 06/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo