Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Kim Thanh
Mã sinh viên: 1431100151
Lớp: CÐ CN May 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 7 6.5 C 6.5 (C) 16/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2013
3 Thực hành công nghệ may 1 6.8 C 6.8 (C)
4 Vật liệu dệt may 5 6.1 C 6.1 (C) 21/03/2013
5 Tin học văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 14/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2013
7 Vật lý 1 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 26/09/2013 18/10/2013
8 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2013
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 17/09/2013
10 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2013
11 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 D 4 (D) 23/09/2013
12 Thiết kế trang phục 1 4 5 D 5 (D) 03/10/2013
13 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 30/09/2013
14 Công nghệ May 1 7 6.8 C 6.8 (C) 01/10/2013
15 Thực hành may áo sơ mi, quần âu 8 B 8 (B)
16 Mỹ thuật trang phục 5 5.4 D 5.4 (D) 23/01/2014
17 Công nghệ May 2 (TKTT) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/02/2014
18 Thiết kế trang phục 2 7.2 B 7.2 (B)
19 Tiếng anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 18/02/2014
21 Marketing thời trang 7 7 B 7 (B) 28/03/2016
22 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 7.8 B 7.8 (B)
23 Corel draw 6 C 6 (C)
24 Thực hành công nghệ may nâng cao 6.8 C 6.8 (C)
25 Tiếng anh 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 25/09/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2014
27 Thiết kế trang phục 3 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2014
28 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8.5 8 B 8 (B) 02/10/2014
29 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2015
30 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 02/02/2015
31 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2015
32 Thiết kế mẫu công nghiệp 6.8 C 6.8 (C)
33 Công nghệ may 3 4 5.4 D 5.4 (D) 22/01/2015
34 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6 C 6 (C)
35 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2015
36 Thực tập tốt nghiệp (May) 7 B 7 (B)
37 Công nghệ tạo mẫu 8 B 8 (B)
38 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7.8 B 7.8 (B)
39 Kỹ năng làm việc - Kỹ năng thuyết trình 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/05/2017
40 Hóa học 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/03/2014
41 Sáng tác thời trang 6.8 C 6.8 (C)
42 Vật lý 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/03/2014
43 Thiết kế trang phục 1 2 5.5 3.9 6.3 F C 6.3 (C) 13/03/2015 28/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo