Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Thọ
Mã sinh viên: 1431100159
Lớp: CÐ CN May 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 16/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2013
3 Thực hành công nghệ may 1 8.5 A 8.5 (A)
4 Vật liệu dệt may 4 5.4 D 5.4 (D) 21/03/2013
5 Tin học văn phòng 4 5.7 C 5.7 (C) 14/03/2013
6 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 22/03/2013
7 Vật lý 1 0 1 1 1.7 F F 1.7 (F) 26/09/2013 18/10/2013
8 Hóa học 1 3.5 4 D 4 (D) 18/09/2013
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2013
10 Kỹ thuật điện 0 6 0 4 F D 4 (D) 20/09/2013 13/10/2013
11 Vẽ kỹ thuật 2 4 D 4 (D) 23/09/2013
12 Thiết kế trang phục 1 ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 03/10/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 30/09/2013
14 Công nghệ May 1 6 6 C 6 (C) 01/10/2013
15 Thực hành may áo sơ mi, quần âu 6 C 6 (C)
16 Kỹ năng làm việc - Kỹ năng thuyết trình I (I)
17 Mỹ thuật trang phục 6 6.1 C 6.1 (C) 23/01/2014
18 Công nghệ May 2 (TKTT) 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 11/02/2014 18/03/2014
19 Thiết kế trang phục 2 7.8 B 7.8 (B)
20 Tiếng anh 3 I (I)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 6.5 3 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2014 03/03/2014
22 Sáng tác thời trang 0 F (I)
23 Vật lý 1 ** ** ** (I) 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo