Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Huyền Trang
Mã sinh viên: 1431110057
Lớp: CÐ TKTT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhân trắc học 7 6.5 C 6.5 (C) 16/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2013
3 Thực hành công nghệ may 1 4.8 D 4.8 (D)
4 Vật liệu dệt may 4 5.2 D 5.2 (D) 21/03/2013
5 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 14/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 5.5 C 5.5 (C) 25/03/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2013
8 Vẽ kỹ thuật 2 4 D 4 (D) 23/09/2013
9 Thiết kế trang phục 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/10/2013 22/10/2013
10 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 30/09/2013
11 Cơ sở thẩm mỹ 9 8.5 A 8.5 (A) 09/10/2013
12 Hình họa 1 7.7 B 7.7 (B)
13 Công nghệ May 1 5 5.7 C 5.7 (C) 01/10/2013
14 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2014
15 Công nghệ May 2 (TKTT) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2014
16 Thiết kế trang phục 2 7.7 B 7.7 (B)
17 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 7 B 7 (B) 28/02/2014
18 Lịch sử thời trang 8 6 C 6 (C) 23/01/2014
19 Hình hoạ 2 5 D 5 (D)
20 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2014
22 Hình hoạ 2 5.5 C 5.5 (C)
23 Thiết kế trang phục 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2014
24 Thực hành công nghệ may 2 6.8 C 6.8 (C)
25 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2014 06/10/2014
27 Corel draw 7 B 7 (B)
28 Thực hành công nghệ may 3 8.5 A 8.5 (A)
29 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2015
30 Sáng tác TT trên máy vi tính 7.7 B 7.7 (B)
31 Sáng tác thời trang công sở 7.8 B 7.8 (B)
32 Hình hoạ màu 5.5 C 5.5 (C)
33 Công nghệ tạo mẫu 8.3 B 8.3 (B)
34 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 7.5 B 7.5 (B)
35 Vật liệu dệt may 4 5 D 5 (D) 20/05/2015
36 Kỹ thuật hóa trang và đạo diễn sân khấu 7.8 B 7.8 (B)
37 Sáng tác thời trang dạ hội 7.3 B 7.3 (B)
38 Công nghệ May 2 (TKTT) 4 4.3 D 4.3 (D) 23/05/2015
39 Sáng tác thời trang trẻ em 7.2 B 7.2 (B)
40 Phối chất 6.7 C 6.7 (C)
41 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo