Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Yến
Mã sinh viên: 1431120016
Lớp: CÐ HVC 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 16/03/2013
3 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2013
4 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 14/03/2013
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 13/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 25/03/2013
7 Toán ứng dụng 2 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 20/09/2013 18/10/2013
8 Vật lý 1 3.5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
9 Kỹ thuật điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 20/09/2013 13/10/2013
10 Cơ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 27/09/2013
11 Tiếng anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 30/09/2013
12 Hoá vô cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 16/09/2013
13 Hoá hữu cơ 10 9.5 A 9.5 (A) 08/09/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 17/01/2014 21/02/2014
15 Hoá lý 1 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
16 Hoá phân tích 8 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2014
17 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 22/01/2014 27/02/2014
18 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 5 D 5 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2014
21 Kinh tế học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2014
22 An toàn lao động 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2014
23 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 9 9.3 A 9.3 (A) 19/09/2014
24 Hoá kỹ thuật đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/09/2014 06/10/2014
25 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 5.5 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2014
26 Kỹ thuật phản ứng 9 8.8 A 8.8 (A) 23/09/2014
27 Tiếng anh 4 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 25/09/2014 13/10/2014
28 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 7 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2014
29 Công nghệ điện hoá 8.5 7.8 B 7.8 (B) 11/12/2014
30 Hoá phân tích công nghiệp 9.5 9 A 9 (A) 26/12/2014
31 Thực tập tay nghề (HVC) 8 B 8 (B)
32 Hoá phân tích công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 16/12/2014
33 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 19/12/2014 09/02/2015
34 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 8 B 8 (B) 12/12/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 9 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2015
36 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/12/2014
37 Công nghệ vật liệu vô cơ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/05/2015
38 Công nghệ xi măng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/05/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
40 Vật lý 1 2.5 4.5 D 4.5 (D) 18/03/2014
41 Tiếng anh 2 8.5 8 B 8 (B) 24/03/2014
42 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 28/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo