1
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
3.5
|
1.3
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
20/09/2013
|
18/10/2013
|
|
2
|
Vật lý 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
30/09/2013
|
18/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Kỹ thuật điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
20/09/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Cơ kỹ thuật
|
0
|
**
|
0.6
|
**
|
F
|
**
|
**
|
27/09/2013
|
15/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Tiếng anh 2
|
**
|
4
|
**
|
5.1
|
**
|
D
|
5.1 (D)
|
30/09/2013
|
18/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Hoá vô cơ
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
16/09/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Hoá hữu cơ
|
2
|
**
|
3.3
|
**
|
F
|
**
|
3.3 (F)
|
08/09/2013
|
09/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|