Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Vân
Mã sinh viên: 1431140020
Lớp: CÐ HPT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 5 5.6 C 5.6 (C) 28/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 16/03/2013
3 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2013
4 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 14/03/2013
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.1 B 8.1 (B) 13/03/2013
6 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 25/03/2013
7 Toán ứng dụng 2 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 20/09/2013 19/10/2013
8 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
9 Kỹ thuật điện 8 8 B 8 (B) 20/09/2013
10 Cơ kỹ thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2013
11 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 30/09/2013
12 Hoá vô cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 16/09/2013
13 Hoá hữu cơ 9 8.5 A 8.5 (A) 18/09/2013
14 Hoá môi trường 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 24/01/2014 25/02/2014
15 Hoá lý 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
16 Hoá phân tích 8 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2014
17 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5.5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2014
18 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2014
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2014
20 Tâm lý học đại cương 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 22/01/2014 24/02/2014
21 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2014
22 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 25/09/2014
23 Kỹ thuật phản ứng 9 8.7 A 8.7 (A) 23/09/2014
24 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 12/09/2014
26 An toàn lao động 9 8.6 A 8.6 (A) 18/09/2014
27 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 8.5 9 A 9 (A) 19/09/2014
28 Kỹ thuật môi trường 8.5 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2014
29 Phân tích môi trường 0 7.5 2.6 7.6 F B 7.6 (B) 26/12/2014 13/02/2015
30 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2015
31 Công nghệ điện hoá 9 8.8 A 8.8 (A) 11/12/2014
32 Phân tích công cụ 1 8 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2014
33 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
34 Phân tích công nghiệp 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2014
35 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
36 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2014
37 Thực tập tay nghề (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
38 Xử lý nước tự nhiên 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/05/2015
39 Phương pháp phân tích quang phổ và phân tích sắc ký 8 8.2 B 8.2 (B) 22/05/2015
40 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo