Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Tươi
Mã sinh viên: 1431140029
Lớp: CÐ HPT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 4 4.9 D 4.9 (D) 28/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 0 2 1.2 2.5 F F 2.5 (F) 16/03/2013 08/04/2013
3 Hóa học 1 3 4.8 D 4.8 (D) 21/03/2013
4 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 14/03/2013
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 13/03/2013
6 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 25/03/2013
7 Toán ứng dụng 2 4 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
8 Vật lý 1 0.5 7 0.7 5 F D 5 (D) 30/09/2013 18/10/2013
9 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
10 Cơ kỹ thuật 6 6.1 C 6.1 (C) 27/09/2013
11 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 30/09/2013
12 Hoá vô cơ 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 16/09/2013 10/10/2013
13 Hoá hữu cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2013
14 Hoá môi trường 4 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2014
15 Hoá lý 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 20/01/2014
16 Hoá phân tích 4 4.9 D 4.9 (D) 27/01/2014
17 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 3 4.3 D 4.3 (D) 22/01/2014
18 Tiếng anh 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2014
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2014
20 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2014
21 Hoá kỹ thuật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2014
22 Tiếng anh 4 4.5 5.7 C 5.7 (C) 25/09/2014
23 Kỹ thuật phản ứng 5.5 6 C 6 (C) 23/09/2014
24 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 0 6 2 6 F C 6 (C) 31/08/2014 30/09/2014
25 An toàn lao động 6 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2014
26 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 9.5 2.7 9 F A 9 (A) 19/09/2014 10/10/2014
27 Kỹ thuật môi trường 7.5 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2014
28 Phân tích môi trường 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 26/12/2014 13/02/2015
29 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2015
30 Công nghệ điện hoá 7 6.7 C 6.7 (C) 11/12/2014
31 Phân tích công cụ 1 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 15/12/2014 09/02/2015
32 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
33 Phân tích công nghiệp 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2014
34 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
35 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 19/12/2014 09/02/2015
36 Thực tập tay nghề (HPT) 7 B 7 (B)
37 Xử lý nước tự nhiên 9 8.3 B 8.3 (B) 17/05/2015
38 Phương pháp phân tích quang phổ và phân tích sắc ký 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/05/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
40 Hoá phân tích 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/08/2014
41 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2014
42 Hoá môi trường 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2014
43 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2014
45 Hoá vô cơ 6 6.1 C 6.1 (C) 10/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo