1
|
Toán cao cấp 1
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
16/03/2013
|
|
|
2
|
Toán rời rạc
|
0
|
**
|
2.1
|
**
|
F
|
**
|
**
|
11/03/2013
|
29/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
5
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
13/03/2013
|
|
|
4
|
Tiếng anh 1
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
25/03/2013
|
|
|
5
|
Nhập môn tin học (CTTT)
|
3
|
8
|
3.3
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
19/03/2013
|
01/04/2013
|
|
6
|
Kỹ thuật lập trình (CTTT)
|
2
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
22/03/2013
|
|
|
7
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
1
|
5
|
2.7
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
12/09/2013
|
09/10/2013
|
|
8
|
Toán cao cấp 2
|
1
|
1
|
2.3
|
2.3
|
F
|
F
|
2.3 (F)
|
24/09/2013
|
16/10/2013
|
|
9
|
Kiến trúc máy tính
|
0
|
0
|
1.7
|
1.7
|
F
|
F
|
1.7 (F)
|
30/09/2013
|
05/10/2013
|
|
10
|
Cơ sở dữ liệu (CTTT)
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
01/10/2013
|
|
|
11
|
Lập trình hướng đối tượng (CTTT)
|
0
|
|
2.3
|
|
F
|
|
2.3 (F)
|
30/09/2013
|
|
|
12
|
Thực tập Tin căn bản
|
7.5
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
06/11/2013
|
|
|
13
|
Lập trình Web
|
2
|
|
3.3
|
|
F
|
|
3.3 (F)
|
02/10/2013
|
|
|
14
|
Tiếng anh 2
|
5.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
30/09/2013
|
|
|
15
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server - CTTT)
|
0
|
|
2.1
|
|
F
|
|
2.1 (F)
|
17/10/2013
|
|
|
16
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
06/11/2013
|
|
|
17
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (CTTT)
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
23/01/2014
|
|
|
18
|
Ngôn ngữ lập trình C# (CTTT)
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
13/02/2014
|
|
|
19
|
Xác suất thống kê toán
|
0
|
**
|
2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
08/02/2014
|
27/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
3
|
2.3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
15/02/2014
|
28/02/2014
|
|
21
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 3
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
19/02/2014
|
|
|
22
|
Phát triển ứng dụng web với công nghệ JSP, Servlets, Struts và JFS (CTTT)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
16/09/2014
|
07/10/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Lập trình J2ME cho thiết bị di động (CTTT)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
16/09/2014
|
06/10/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Đồ án 1 (CTTT)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
17/09/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Phát triển ứng dụng windows với C# (CTTT)
|
**
|
0
|
**
|
2
|
**
|
F
|
2 (F)
|
29/09/2014
|
27/10/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Công nghệ XML (CTTT)
|
2
|
5
|
3.3
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
14/03/2014
|
04/04/2014
|
|
29
|
Lập trình Java nâng cao (CTTT)
|
0
|
2
|
2.2
|
3.5
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
20/03/2014
|
04/04/2014
|
|
30
|
Toán rời rạc
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/09/2013
|
03/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|