1
|
Toán cao cấp 1
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
16/03/2013
|
|
|
2
|
Toán rời rạc
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
11/03/2013
|
|
|
3
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
7
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
13/03/2013
|
|
|
4
|
Tiếng anh 1
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
25/03/2013
|
|
|
5
|
Nhập môn tin học (CTTT)
|
1
|
8
|
3.7
|
8.3
|
F
|
B
|
8.3 (B)
|
19/03/2013
|
01/04/2013
|
|
6
|
Kỹ thuật lập trình (CTTT)
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
22/03/2013
|
|
|
7
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
12/09/2013
|
|
|
8
|
Toán cao cấp 2
|
0.5
|
**
|
2
|
**
|
F
|
**
|
2 (F)
|
24/09/2013
|
16/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Kiến trúc máy tính
|
0
|
0
|
1.7
|
1.7
|
F
|
F
|
1.7 (F)
|
30/09/2013
|
05/10/2013
|
|
10
|
Cơ sở dữ liệu (CTTT)
|
2
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
2.7 (F)
|
01/10/2013
|
15/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Lập trình hướng đối tượng (CTTT)
|
0
|
|
1.4
|
|
F
|
|
1.4 (F)
|
30/09/2013
|
|
|
12
|
Thực tập Tin căn bản
|
7.3
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
06/11/2013
|
|
|
13
|
Lập trình Web
|
6
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
02/10/2013
|
|
|
14
|
Tiếng anh 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
30/09/2013
|
18/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (CTTT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Ngôn ngữ lập trình C# (CTTT)
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
13/02/2014
|
|
|
17
|
Xác suất thống kê toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Toán cao cấp 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/09/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Toán rời rạc
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/09/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|