Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Văn Phúc
Mã sinh viên: 1431190036
Lớp: CÐ CĐ 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 23/03/2013 10/04/2013
2 Cơ lý thuyết 0 2 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 13/03/2013 04/04/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 5 6.2 C 6.2 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 2 0 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 16/03/2013 08/04/2013
5 Tin học văn phòng 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/04/2013 05/04/2013 ĐPK
6 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 20/09/2013 19/10/2013
9 Hóa học 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 13/09/2013
11 Nguyên lý máy 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 25/09/2013 15/10/2013
13 Thực tập nguội CB 8 B 8 (B)
14 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0.5 2.5 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 24/09/2013 13/10/2013
16 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
17 Kỹ thuật điện-điện tử 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2014
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 1.2 6.5 F C 6.5 (C) 23/01/2014 28/02/2014
19 Tiếng anh 3 5 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2014
20 Thủy lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2014
22 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 17/01/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2014
24 Trang bị điện 5 6 C 6 (C) 22/09/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 22/09/2014 10/10/2014
26 Thiết bị cơ khí 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/09/2014 10/10/2014
27 Tiếng anh 4 8.5 8 B 8 (B) 25/09/2014
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7.5 7 B 7 (B) 04/09/2014
29 Máy điện 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 09/09/2014 02/10/2014
30 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
31 Công nghệ chế tạo máy ** 0 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 12/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Công nghệ bảo trì 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/01/2015 19/02/2015
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 27/01/2015 16/03/2015
34 Thực tập sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
35 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
36 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
37 Công nghệ CNC ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 23/01/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.6 C 6.6 (C) 27/01/2015
39 Công nghệ CAD/CAM I (I)
40 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) ** 8 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 02/06/2015 13/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 19/05/2015 06/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
43 Toán ứng dụng 2 ** 9.5 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 26/03/2014 07/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 8.5 A 8.5 (A) 22/03/2014
45 Tiếng anh 2 ** 7.5 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 08/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng anh 3 8 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2014
47 Toán ứng dụng 1 0 ** 2 ** F ** ** 06/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Toán ứng dụng 1 4 4.7 D 4.7 (D) 21/03/2014
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.6 ** F ** ** 19/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Công nghệ chế tạo máy 4 5.2 D 5.2 (D) 13/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo