Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Anh Thắng
Mã sinh viên: 1431190041
Lớp: CÐ CĐ 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 23/03/2013 10/04/2013
2 Cơ lý thuyết 4 5.4 D 5.4 (D) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 4 5.3 D 5.3 (D) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 3 4.2 D 4.2 (D) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 ** 2 ** F ** ** 20/09/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hóa học 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 1.5 0.3 1.3 F F 1.3 (F) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 5 5.2 D 5.2 (D) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 25/09/2013 15/10/2013
13 Thực tập nguội CB 7 B 7 (B)
14 Tiếng anh 2 5 5 D 5 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0.5 0.5 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 24/09/2013 13/10/2013
16 Thực tập cắt gọt 6.5 C 6.5 (C)
17 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2014 05/03/2014
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
19 Tiếng anh 3 2 7.5 3.3 7 F B 7 (B) 25/01/2014 28/02/2014
20 Thủy lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5 D 5 (D) 18/02/2014
22 Chi tiết máy 6 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.5 D 4.5 (D) 17/02/2014
24 Trang bị điện 4 4.9 D 4.9 (D) 22/09/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 22/09/2014 10/10/2014
26 Thiết bị cơ khí 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2014
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.4 B 7.4 (B) 04/09/2014
28 Máy điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 09/09/2014 02/10/2014
29 Tiếng anh 4 6.5 5.1 D 5.1 (D) 25/09/2014
30 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
31 Công nghệ chế tạo máy 1 2.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 12/09/2014 06/10/2014
32 Công nghệ bảo trì 0 6 2 6 F C 6 (C) 28/01/2015 19/02/2015
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2.5 2.5 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 27/01/2015 16/03/2015
34 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 3 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2015
35 Thực tập sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
36 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
37 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
38 Công nghệ CNC 4 4.7 D 4.7 (D) 23/01/2015
39 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
40 Công nghệ CAD/CAM 3.5 4.7 D 4.7 (D) 26/05/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 02/06/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5 D 5 (D) 28/05/2015
44 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 24/03/2014
45 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 9 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 22/03/2014 05/04/2014
46 Toán ứng dụng 2 5.5 5 D 5 (D) 26/03/2014
47 Tiếng anh 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2014
48 Công nghệ CNC 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 22/09/2015 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
50 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2015
51 Công nghệ chế tạo máy 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/03/2015
52 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo