Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Khoa
Mã sinh viên: 1431190097
Lớp: CÐ CĐ 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 23/03/2013 10/04/2013
2 Cơ lý thuyết 4 5.4 D 5.4 (D) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 16/03/2013 08/04/2013
5 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 20/09/2013
9 Hóa học 1 4.5 5 D 5 (D) 27/09/2013
10 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2013
11 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.7 C 5.7 (C) 25/09/2013
13 Thực tập nguội CB 8 B 8 (B)
14 Tiếng anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 24/09/2013 13/10/2013
16 Cơ lý thuyết 8 8 B 8 (B) 18/09/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 8 2.1 7.5 F B 7.5 (B) 20/09/2015 08/10/2015
18 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
19 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2014
20 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2014
21 Tiếng anh 3 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2014 03/03/2014
23 Thủy lực đại cương 4 5 D 5 (D) 18/01/2014
24 Chi tiết máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/01/2014 22/02/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2014
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8.5 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2014
27 Tiếng anh 4 5.5 5.1 D 5.1 (D) 25/09/2014
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Trang bị điện 4 5 D 5 (D) 22/09/2014
30 Máy điện 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 09/09/2014 02/10/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 22/09/2014 10/10/2014
32 Công nghệ chế tạo máy 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 12/09/2014 06/10/2014
33 Thiết bị cơ khí 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/09/2014 10/10/2014
34 Công nghệ CNC 5 5.4 D 5.4 (D) 23/01/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4 D 4 (D) 27/01/2015
36 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2015
37 Công nghệ bảo trì 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/01/2015 19/02/2015
38 Thực tập sửa chữa 8.3 B 8.3 (B)
39 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
40 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
41 Công nghệ CAD/CAM 4 5.1 D 5.1 (D) 26/05/2015
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/05/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
44 Toán ứng dụng 1 5 6.1 C 6.1 (C) 21/03/2014
45 Công nghệ CNC 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 22/09/2015 05/10/2015
46 Toán ứng dụng 2 2.5 0 3.5 1.8 F F 3.5 (F) 18/09/2015 02/10/2015
47 Công nghệ chế tạo máy 0 1.7 F 1.7 (F) 13/03/2015
48 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo