Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phú Sơn
Mã sinh viên: 1431190125
Lớp: CÐ CĐ 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 2 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 23/03/2013 10/04/2013
2 Cơ lý thuyết 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 13/03/2013 04/04/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 16/03/2013 08/04/2013
5 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 3 4.2 D 4.2 (D) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 22/03/2013 11/04/2013
8 Toán ứng dụng 2 0.5 4 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 20/09/2013 19/10/2013
9 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 27/09/2013
10 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2013
11 Nguyên lý máy 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.2 D 5.2 (D) 25/09/2013
13 Thực tập nguội CB 7 B 7 (B)
14 Tiếng anh 2 6 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1.5 1.5 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 24/09/2013 13/10/2013
16 Vật liệu học 2.5 4.2 D 4.2 (D) 18/09/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 20/09/2015
18 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
19 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4 D 4 (D) 18/02/2014
20 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2014
21 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 18/02/2014 03/03/2014
23 Thủy lực đại cương 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 18/01/2014 18/02/2014
24 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2014
26 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 13/10/2014 ĐPK
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2014
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Trang bị điện 7 7 B 7 (B) 22/09/2014
30 Máy điện 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/09/2014 02/10/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 09/10/2014 ĐPK
32 Công nghệ chế tạo máy 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 12/09/2014 06/10/2014
33 Thiết bị cơ khí 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 29/09/2014 10/10/2014
34 Công nghệ CNC 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/01/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2.5 3 3.4 3.8 F F 3.8 (F) 27/01/2015 16/03/2015
36 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 27/01/2015
37 Công nghệ bảo trì 4 5.2 D 5.2 (D) 28/01/2015
38 Thực tập sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
39 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6.5 C 6.5 (C)
40 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
41 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.2 D 5.2 (D) 28/05/2015
43 Công nghệ CAD/CAM 1 4 3 5 F D 5 (D) 26/05/2015 12/06/2015
44 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 27/05/2015 13/06/2015
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 7 B 7 (B)
46 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4 D 4 (D) 22/03/2014
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 20/09/2015
48 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 21/03/2014
49 Công nghệ bảo trì 8 8 B 8 (B) 18/09/2015
50 PLC 7 7 B 7 (B) 22/09/2015
51 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 12/03/2015 30/03/2015
52 Công nghệ chế tạo máy 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2015
53 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo