Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Thắng
Mã sinh viên: 1431190173
Lớp: CÐ CĐ 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 23/03/2013 10/04/2013
2 Cơ lý thuyết 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 13/03/2013 04/04/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 5 6.2 C 6.2 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 02/04/2013 08/04/2013 ĐPK
5 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 ** 4.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 20/09/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hóa học 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 7 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 25/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thực tập nguội CB 7 B 7 (B)
14 Tiếng anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 1 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 24/09/2013 13/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
17 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4 D 4 (D) 18/02/2014
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2014
21 Thủy lực đại cương 8 8 B 8 (B) 18/01/2014
22 Chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 18/01/2014 22/02/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.6 C 6.6 (C) 17/02/2014
24 Tiếng anh 4 6 5.8 C 5.8 (C) 25/09/2014
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8.5 8 B 8 (B) 04/09/2014
26 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
27 Trang bị điện 6 7 B 7 (B) 22/09/2014
28 Máy điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 09/09/2014 02/10/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 22/09/2014
30 Công nghệ chế tạo máy 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 12/09/2014 06/10/2014
31 Thiết bị cơ khí 6 6.5 C 6.5 (C) 29/09/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2015
33 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2015
34 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
35 Công nghệ bảo trì 5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2015
36 Thực tập sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
37 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
38 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
39 Công nghệ CAD/CAM 5.5 6.1 C 6.1 (C) 26/05/2015
40 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 9 8.3 B 8.3 (B) 27/05/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 6 C 6 (C)
42 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2014
43 Sức bền vật liệu 5 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
44 Tiếng anh 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2014
45 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 04/09/2014 29/09/2014
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 14/03/2015
47 Tiếng anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/03/2015
48 Công nghệ chế tạo máy 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/03/2015
49 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo