Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Hữu
Mã sinh viên: 1431190178
Lớp: CÐ CĐ 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/03/2013 10/04/2013
2 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 3 4.7 D 4.7 (D) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 16/03/2013 08/04/2013
5 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 15/03/2013
6 Vật lý 1 3 4.7 D 4.7 (D) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 2.5 3.5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 20/09/2013 19/10/2013
9 Hóa học 1 0 2.5 1.3 3 F F 3 (F) 27/09/2013 16/10/2013
10 Sức bền vật liệu 5 4.5 D 4.5 (D) 13/09/2013
11 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5 D 5 (D) 25/09/2013
13 Thực tập nguội CB 7.5 B 7.5 (B)
14 Tiếng anh 2 5.5 6 C 6 (C) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
16 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
17 Kỹ thuật điện-điện tử 5.5 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2014
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 23/01/2014 28/02/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 18/02/2014
21 Thủy lực đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2014
22 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.6 D 4.6 (D) 17/02/2014
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2014 30/09/2014
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 25/09/2014
27 Trang bị điện 4 5 D 5 (D) 22/09/2014
28 Máy điện 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 09/09/2014 02/10/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
30 Công nghệ chế tạo máy I (I)
31 Thiết bị cơ khí 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 29/09/2014 10/10/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
33 Công nghệ CNC I (I)
34 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 I (I)
35 Công nghệ bảo trì ** ** ** ** ** ** ** 28/01/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập sửa chữa 0 F (I)
37 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
38 Thực tập CNC 0 F (I)
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 0 F (I)
40 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2.5 4.2 D 4.2 (D) 22/03/2014
41 Tiếng anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 08/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo