Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hường
Mã sinh viên: 1431270039
Lớp: CÐ TCNH 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 9 8.2 B 8.2 (B) 22/03/2013
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.7 D 4.7 (D) 08/03/2013
3 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 14/03/2013
4 Kinh tế vi mô 6 6.8 C 6.8 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 25/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.3 C 6.3 (C) 16/09/2013
8 Tin văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 3 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 11/10/2013 ĐPK
13 Lý thuyết tài chính 5.5 6 C 6 (C) 28/01/2014
14 Pháp luật đại cương I (I)
15 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2014
16 Lý thuyết thống kê 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 18/02/2014 06/03/2014
17 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 24/01/2014
18 Kế toán tài chính 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2014
19 Tiếng anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 5.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 22/09/2014 10/10/2014
22 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2014
23 Tiếng anh 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 25/09/2014
24 Tài chính doanh nghiệp (TCNH) 3.5 4.9 D 4.9 (D) 04/09/2014
25 Toán tài chính 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 25/09/2014 15/10/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 19/09/2014
27 Quản trị doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2014
28 Thị trường chứng khoán 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2014
29 Phân tích tài chính doanh nghiệp 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 19/01/2015 09/02/2015
30 Ngân hàng trung ương 7.5 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2015
31 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2015
32 Tin học quản lý tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 05/02/2015
33 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.4 C 6.4 (C) 27/01/2015
34 Ngân hàng thương mại 9 9 A 9 (A) 27/01/2015
35 Giao tiếp kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2015
36 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 8 8 B 8 (B) 19/01/2015
37 Kế toán ngân hàng 6 6.5 C 6.5 (C) 25/05/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (TCNH) 8.5 A 8.5 (A)
39 Marketing ngân hàng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2015
40 Pháp luật đại cương 6 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2015
41 Xác suất thống kê toán 3 3.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 26/03/2014 07/04/2014
42 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 20/03/2014
43 Xác suất thống kê toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2014
44 Lý thuyết thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2014
45 Nguyên lý kế toán 4 5 D 5 (D) 03/09/2014
46 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo