Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thế Phi
Mã sinh viên: 1531010098
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Vật liệu học 3 4 Y 4 (Y) 20/03/2014
5 Tin học văn phòng 3 4 Y 4 (Y) 24/03/2014
6 Cơ lý thuyết 3 4 Y 4 (Y) 17/03/2014
7 Toán cao cấp 1 3 4 Y 4 (Y) 20/03/2014
8 Hình họa 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 07/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
11 Hóa học đại cương 2.5 5.5 3 5 K TB 5 (TB) 02/09/2014 30/09/2014
12 Vẽ kỹ thuật 8.5 8 G 8 (G) 19/09/2014
13 Vật lý 1.5 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 03/09/2014 03/10/2014
14 Kỹ thuật điện 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 21/09/2014 12/10/2014
15 Thực hành cắt gọt 1 8 G 8 (G)
16 Sức bền vật liệu 0 2 3 4 K Y 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014
17 Nguyên lý máy 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 12/09/2014 04/10/2014
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 2 4 4 Y Y 4 (Y) 03/09/2014 30/09/2014
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Chi tiết máy 2.5 4 Y 4 (Y) 15/01/2015
21 Thực hành cắt gọt 2 7 KH 7 (KH)
22 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
23 Nguyên lý cắt I (I)
24 CAD I (I)
25 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 27/01/2015 19/02/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
28 CAD I (I)
29 CAD/CAM I (I)
30 Máy cắt I (I)
31 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 PLC I (I)
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
34 Pháp luật đại cương 2 ** 1 ** K ** 1 (K) 29/07/2015 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
36 Phương pháp tính ** ** ** (I) 02/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 An toàn và môi trường công nghiệp 4 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 13/08/2015 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đồ án chi tiết máy 1 K 1 (K)
40 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
41 Máy cắt I (I)
42 Công nghệ CNC I (I)
43 Đồ gá I (I)
44 CAD/CAM 0 0 K (I) 25/01/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
46 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
48 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
49 Pháp luật đại cương I (I)
50 Công nghệ CNC I (I)
51 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu ** ** ** (I) 19/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 8 G 8 (G)
53 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 K (I)
54 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2017
55 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 09/03/2017
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 17/03/2017
57 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 05/04/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
59 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
60 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo