Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tuyên
Mã sinh viên: 1531010125
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 7 KH 7 (KH) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Vật liệu học 2.5 4 Y 4 (Y) 20/03/2014
5 Tin học văn phòng 4.5 6 TBK 6 (TBK) 24/03/2014
6 Cơ lý thuyết 5 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
7 Toán cao cấp 1 6 7 KH 7 (KH) 20/03/2014
8 Hình họa 3 5 TB 5 (TB) 22/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 07/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
11 Hóa học đại cương 2.5 4 Y 4 (Y) 02/09/2014
12 Vẽ kỹ thuật 3 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
13 Vật lý 0 0 3 3 K K 3 (K) 03/09/2014 03/10/2014
14 Kỹ thuật điện 6 7 KH 7 (KH) 21/09/2014
15 Thực hành cắt gọt 1 8.5 G 8.5 (G)
16 Sức bền vật liệu 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 18/09/2014 10/10/2014
17 Nguyên lý máy 1 3 4 5 Y TB 5 (TB) 12/09/2014 04/10/2014
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 20/09/2015
19 Giáo dục thể chất 3 5 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2015
20 Chi tiết máy 4.5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
21 Thực hành cắt gọt 2 7.8 KH 7.8 (KH)
22 Nguyên lý cắt 1 1 3 3 K K 3 (K) 02/02/2015 18/02/2015
23 CAD 2 0.5 4 3 Y K 4 (Y) 06/02/2015 27/03/2015
24 Dung sai và kỹ thuật đo 1 2 3 4 K Y 4 (Y) 27/01/2015 19/02/2015
25 Pháp luật đại cương 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 29/07/2015 24/08/2015
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 06/08/2015 04/09/2015
27 Tiếng Anh 2 4 4 Y 4 (Y) 11/08/2015
28 Phương pháp tính 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 02/08/2015 27/08/2015
29 An toàn và môi trường công nghiệp 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 13/08/2015 02/09/2015
30 Đồ án chi tiết máy 3 K 3 (K)
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 TB 5 (TB) 23/07/2015
32 Máy cắt 2 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 29/07/2015 26/08/2015
33 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 09/08/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 7 KH 7 (KH) 22/02/2016
35 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
36 Đồ gá 3 5 TB 5 (TB) 15/01/2016
37 Công nghệ CNC 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
38 Công nghệ chế tạo máy 1 8 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 17/01/2016
40 CAD/CAM 6 6 TBK 6 (TBK) 25/01/2016
41 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu ** ** ** (I) 19/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 TBK 6 (TBK)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 8.5 G 8.5 (G)
44 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 K 3 (K)
45 Vật lý 0 3.5 2 4 K Y 4 (Y) 17/03/2015 27/03/2015
46 CAD 5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
47 Nguyên lý cắt 6 7 KH 7 (KH) 20/09/2015
48 Tiếng Anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 29/09/2016
49 Đồ án chi tiết máy 6 TBK 6 (TBK)
50 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2016
51 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5 TB 5 (TB)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo