Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Hợi
Mã sinh viên: 1531010137
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Vật liệu học 4 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
5 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 24/03/2014
6 Cơ lý thuyết 0.5 1 2 3 K K 3 (K) 17/03/2014 05/04/2014
7 Toán cao cấp 1 6 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
8 Hình họa 0.5 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 22/03/2014 09/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 I (I)
10 Giáo dục quốc phòng (I)
11 Giáo dục thể chất 1 (I)
12 Chính trị I (I)
13 Ngoại ngữ 1 I (I)
14 Vật liệu cơ khí I (I)
15 Cơ lý thuyết I (I)
16 Hàn cơ bản I (I)
17 Kỹ thuật an toàn – Môi trường công nghiệp I (I)
18 Nguội cơ bản I (I)
19 Vẽ kỹ thuật I (I)
20 Kỹ thuật điện I (I)
21 Giáo dục thể chất 2 I (I)
22 Hóa học đại cương 3.5 4 Y 4 (Y) 02/09/2014
23 Vẽ kỹ thuật 3 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
24 Vật lý 0 0 2 2 K K 2 (K) 03/09/2014 03/10/2014
25 Kỹ thuật điện 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
26 Thực hành cắt gọt 1 6.5 TBK 6.5 (TBK)
27 Sức bền vật liệu 0 2.5 3 5 K TB 5 (TB) 18/09/2014 10/10/2014
28 Nguyên lý máy 4 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
29 Giáo dục thể chất 3 I (I)
30 Chi tiết máy I (I)
31 Thực hành cắt gọt 2 4 Y 4 (Y)
32 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Nguyên lý cắt I (I)
34 CAD I (I)
35 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 2 ** K ** ** 27/01/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
37 Pháp luật đại cương ** ** ** ** ** ** ** 29/07/2015 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
39 Phương pháp tính ** ** ** (I) 02/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
41 Đồ án chi tiết máy 1 K 1 (K)
42 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
43 Máy cắt I (I)
44 Thi tốt nghiệp chính trị I (I)
45 Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (CGKL_JICA) I (I)
46 Thi tốt nghiệp thực hành nghề (CGKL_JICA) (I)
47 Công nghệ CNC I (I)
48 Đồ gá I (I)
49 CAD/CAM ** ** ** (I) 25/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
51 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo