Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Quý
Mã sinh viên: 1531010162
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Vật liệu học 2 5.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 20/03/2014 11/04/2014
5 Tin học văn phòng 4 5 TB 5 (TB) 24/03/2014
6 Cơ lý thuyết 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 17/03/2014 05/04/2014
7 Toán cao cấp 1 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 20/03/2014 12/04/2014
8 Hình họa 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 07/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 I (I)
11 Hóa học đại cương 6.5 7 KH 7 (KH) 02/09/2014
12 Vẽ kỹ thuật 4.5 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
13 Vật lý 3.5 5 TB 5 (TB) 03/09/2014
14 Kỹ thuật điện 4 5 TB 5 (TB) 21/09/2014
15 Thực hành cắt gọt 1 8.5 G 8.5 (G)
16 Sức bền vật liệu 2.5 4 Y 4 (Y) 18/09/2014
17 Nguyên lý máy 4.5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.4 D 5.4 (D) 20/09/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.8 A 8.8 (A) 13/09/2016
20 Giáo dục thể chất 3 7 7 KH 7 (KH) 22/01/2015
21 Chi tiết máy 3 5 TB 5 (TB) 15/01/2015
22 Thực hành cắt gọt 2 6.8 TBK 6.8 (TBK)
23 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
24 Nguyên lý cắt 0 0.5 3 3 K K 3 (K) 02/02/2015 18/02/2015
25 CAD 5 5 TB 5 (TB) 06/02/2015
26 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 27/01/2015 19/02/2015
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4 Y 4 (Y) 19/01/2015
28 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 8 G 8 (G) 06/08/2015
30 Tiếng Anh 2 6.5 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
31 Phương pháp tính 0 1 2 3 K K 3 (K) 02/08/2015 27/08/2015
32 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 13/08/2015
33 Đồ án chi tiết máy 1 K 1 (K)
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 23/07/2015 18/08/2015
35 Máy cắt 1 8 2 7 K KH 7 (KH) 29/07/2015 26/08/2015
36 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
37 Đồ gá 3.5 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2017
38 Công nghệ CNC 6.5 7 KH 7 (KH) 28/01/2016
39 Đồ gá 0 2 K 2 (K) 15/01/2016
40 CAD/CAM 4.5 6 TBK 6 (TBK) 25/01/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
42 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 18/01/2016
44 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
45 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6 TBK 6 (TBK) 19/05/2016
46 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 TB 5 (TB)
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 8 G 8 (G)
48 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5 TB 5 (TB)
49 Sức bền vật liệu 0 0 3 3 K K 3 (K) 18/03/2015 01/04/2015
50 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 30/03/2017
51 Phương pháp tính 10 8.8 A 8.8 (A) 19/09/2016
52 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2016
53 Nguyên lý cắt 4 5 TB 5 (TB) 20/09/2015
54 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 TBK 6 (TBK) 21/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo