Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Trường
Mã sinh viên: 1531010164
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Vật liệu học 5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
5 Tin học văn phòng 4.5 4 Y 4 (Y) 24/03/2014
6 Cơ lý thuyết 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 17/03/2014 05/04/2014
7 Toán cao cấp 1 4.5 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
8 Hình họa 4.5 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 4 5 TB 5 (TB) 07/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
11 Hóa học đại cương 2 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 02/09/2014 30/09/2014
12 Vẽ kỹ thuật 0.5 9.5 3 9 K XS 9 (XS) 19/09/2014 09/10/2014
13 Vật lý 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 03/09/2014 03/10/2014
14 Kỹ thuật điện 0 7 2 7 K KH 7 (KH) 21/09/2014 12/10/2014
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 KH 7.5 (KH)
16 Sức bền vật liệu 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 18/09/2014 10/10/2014
17 Nguyên lý máy 5.5 5 TB 5 (TB) 12/09/2014
18 Hóa học đại cương 3.5 5.3 D 5.3 (D) 16/09/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2015
20 Chi tiết máy I (I)
21 Thực hành cắt gọt 2 8.5 G 8.5 (G)
22 Nguyên lý cắt 0 ** 2 ** K ** ** 02/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 CAD 3 0 4 2 Y K 4 (Y) 06/02/2015 27/03/2015
24 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 27/01/2015 19/02/2015
25 Chi tiết máy 1 3 F 3 (F) 12/01/2016
26 CAD 4.5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
27 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 06/08/2015 04/09/2015
29 Phương pháp tính 2 3.5 3 4 K Y 4 (Y) 02/08/2015 27/08/2015
30 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
31 An toàn và môi trường công nghiệp 3 4 Y 4 (Y) 13/08/2015
32 Đồ án chi tiết máy 1 K 1 (K)
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 TB 5 (TB) 23/07/2015
34 Máy cắt I (I)
35 Chi tiết máy 8 8.2 B 8.2 (B) 28/07/2016
36 Công nghệ CNC 5.5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
37 Đồ gá 5 5 TB 5 (TB) 15/01/2016
38 CAD/CAM 7 7 KH 7 (KH) 25/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
40 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 TBK 6 (TBK)
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2016
42 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9.5 XS 9.5 (XS)
44 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 KH 7 (KH)
45 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 7 KH 7 (KH) 19/05/2016
46 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/04/2016
47 Nguyên lý cắt 3.5 5 TB 5 (TB) 20/09/2015
48 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
49 Đồ án chi tiết máy 6 TBK 6 (TBK)
50 Máy cắt 5 6 TBK 6 (TBK) 18/03/2016
51 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 12/03/2015 10/04/2015 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo