Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thắng
Mã sinh viên: 1531010261
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Vật liệu học 6 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
5 Tin học văn phòng 5 6 TBK 6 (TBK) 24/03/2014
6 Cơ lý thuyết 6 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
7 Toán cao cấp 1 3.5 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
8 Hình họa 2 2 3 3 K K 3 (K) 22/03/2014 09/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 07/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 I (I)
11 Hóa học đại cương 4 5 TB 5 (TB) 02/09/2014
12 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
13 Vật lý 0 7.5 2 7 K KH 7 (KH) 03/09/2014 03/10/2014
14 Kỹ thuật điện 2 3.5 4 5 Y TB 5 (TB) 21/09/2014 12/10/2014
15 Thực hành cắt gọt 1 8.5 G 8.5 (G)
16 Sức bền vật liệu 2 4 Y 4 (Y) 18/09/2014
17 Nguyên lý máy 4.5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
18 Hình họa 0 0 F (I) 18/09/2015
19 Hình họa ** ** ** ** 27/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 7 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2015
21 Chi tiết máy 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 15/01/2015 10/02/2015
22 Thực hành cắt gọt 2 6.8 TBK 6.8 (TBK)
23 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
24 Nguyên lý cắt 0 ** 3 ** K ** ** 02/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 CAD 2.5 0 4 2 Y K 4 (Y) 06/02/2015 27/03/2015
26 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 27/01/2015 19/02/2015
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 19/01/2015 13/02/2015
28 Pháp luật đại cương 6.5 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 2.5 4 3 Y K 4 (Y) 06/08/2015 04/09/2015
30 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
31 Phương pháp tính ** ** ** ** 02/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 An toàn và môi trường công nghiệp 3 4 3 4 K Y 4 (Y) 13/08/2015 02/09/2015
33 Đồ án chi tiết máy 1 K 1 (K)
34 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
35 Máy cắt I (I)
36 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
37 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Máy cắt I (I)
39 Công nghệ CNC 6 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
40 Đồ gá 3 4 Y 4 (Y) 15/01/2016
41 CAD/CAM 4.5 5 TB 5 (TB) 25/01/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
43 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 18/01/2016
45 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
46 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7 KH 7 (KH) 19/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9.5 XS 9.5 (XS)
48 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 TBK 6 (TBK)
49 Hình họa ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2016
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 19/09/2016
52 Nguyên lý cắt 4 5 TB 5 (TB) 20/09/2015
53 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 16/09/2015
54 CAD 4.5 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
55 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
56 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7 KH 7 (KH) 21/09/2016
57 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 4 Y 4 (Y)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo