Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Dũng
Mã sinh viên: 1531020002
Lớp: CĐ CĐT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 0 2 K 2 (K) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Hóa học đại cương 6.5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
5 Toán cao cấp 1 3.5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
6 Hình họa 4.5 4 Y 4 (Y) 24/03/2014
7 Cơ lý thuyết 0 1 K 1 (K) 17/03/2014
8 Cơ khí đại cương I (I)
9 Giáo dục thể chất 1 5 6 TBK 6 (TBK) 07/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 0 ** 3 ** K ** ** 19/09/2014 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Sức bền vật liệu 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Vật lý I (I)
14 Nguyên lý máy 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 12/09/2014 04/10/2014
15 Kỹ thuật điện I (I)
16 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 21/01/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 CAD I (I)
18 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 15/01/2015 10/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Lý thuyết điều khiển I (I)
21 Tin học văn phòng ** ** ** ** 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Thực hành cắt gọt 1 7 KH 7 (KH)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
25 Thi tốt nghiệp thực hành nghề (CGKL) 0 K (I)
26 Thi tốt nghiệp chính trị I (I)
27 Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (CGKL) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo