1
|
1531020049
|
Hà Tuấn
Anh
|
6
|
|
|
2
|
1531020025
|
Lê Văn
Chiến
|
0
|
8
|
|
3
|
1531020021
|
Trần Đức
Công
|
7
|
|
|
4
|
1531020033
|
Hoàng Văn
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1531020054
|
Lê Mạnh
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1531020038
|
Nguyễn Huy
Cường
|
0
|
|
|
7
|
1531020030
|
Nguyễn Tiến
Đạt
|
7
|
|
|
8
|
1531020032
|
Nguyễn Xuân
Đạt
|
0
|
8
|
|
9
|
1531020005
|
Trần Xuân
Đề
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1531020034
|
Lê Đình
Đức
|
9.5
|
|
|
11
|
1531020046
|
Vũ Minh
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1531020002
|
Trịnh Văn
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1531020055
|
Ngọ Khương
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1531020056
|
Lê Xuân
Hiếu
|
9
|
|
|
15
|
1531020017
|
Nguyễn Văn
Hồng
|
8.5
|
|
|
16
|
1531020003
|
Trịnh Xuân
Hưng
|
9
|
|
|
17
|
1531020036
|
Trần Công
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1531020009
|
An Đình
Kiên
|
8.5
|
|
|
19
|
1531020052
|
Nguyễn Như
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1531020022
|
Đặng Quang
Ninh
|
8.5
|
|
|
21
|
1531020023
|
Trần Văn
Phan
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1531020018
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
7.5
|
|
|
23
|
1531020037
|
Cao Ngọc
Tân
|
10
|
|
|
24
|
1531020050
|
Nguyễn Ngọc
Thành
|
6
|
|
|
25
|
1531020008
|
Đinh Xuân
Tuấn
|
5.5
|
|
|
26
|
1531020058
|
Đỗ Văn
Tưởng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|