Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Sơn
Mã sinh viên: 1531020018
Lớp: CĐ CĐT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 G 8 (G) 07/07/2014
4 Hóa học đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
5 Toán cao cấp 1 3 0.5 4 2 Y K 4 (Y) 27/03/2014 12/04/2014
6 Hình họa 2.5 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 24/03/2014 09/04/2014
7 Cơ lý thuyết 1 3 2 4 K Y 4 (Y) 17/03/2014 05/04/2014
8 Cơ khí đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 6 TBK 6 (TBK) 07/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 6.5 7 KH 7 (KH) 19/09/2014
11 Sức bền vật liệu 5 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 28/10/2014
13 Vật lý 2.5 3.5 4 5 Y TB 5 (TB) 03/09/2014 03/10/2014
14 Nguyên lý máy 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 12/09/2014 04/10/2014
15 Kỹ thuật điện 3 5 TB 5 (TB) 21/09/2014
16 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 03/09/2014
17 Cơ lý thuyết 6 7 KH 7 (KH) 29/08/2014
18 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 20/09/2015 08/10/2015
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 13/09/2016
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
23 Phương pháp tính 6.5 7 KH 7 (KH) 21/01/2015
24 CAD 4 5 TB 5 (TB) 06/02/2015
25 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
26 Chi tiết máy 3.5 5 TB 5 (TB) 15/01/2015
27 Lý thuyết điều khiển 4 5 TB 5 (TB) 27/01/2015
28 Tin học văn phòng 7.5 7 KH 7 (KH) 19/01/2015
29 Giáo dục thể chất 3 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 19/01/2015 21/04/2015
30 Thực hành cắt gọt 1 8.5 G 8.5 (G)
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3 2 4 K Y 4 (Y) 14/01/2015 07/02/2015
32 Kỹ thuật vi điều khiển 1 ** 3 ** K ** 3 (K) 14/08/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Pháp luật đại cương 3 4 Y 4 (Y) 31/07/2015
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 5 TB 5 (TB) 12/08/2015
35 Tiếng Anh 2 4 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
36 An toàn và môi trường công nghiệp 0 ** 2 ** K ** ** 07/08/2015 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4 Y 4 (Y) 23/07/2015
38 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
39 Robot công nghiệp 1 4.5 3 5 K TB 5 (TB) 24/07/2015 17/08/2015
40 Chi tiết máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Cơ điện tử 1 ** ** ** ** 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Cơ điện tử 1 I (I)
43 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
44 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 KH 7 (KH)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5 TB 5 (TB) 30/09/2016
46 Trang bị điện 6.5 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
47 Kỹ thuật tự động hoá 6 7 KH 7 (KH) 16/01/2016
48 Thực hành Cơ điện tử 7 KH 7 (KH)
49 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
50 Cơ điện tử 1 0 2 K 2 (K) 20/01/2016
51 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 6 TBK 6 (TBK) 26/01/2016
52 Cơ điện tử 1 1.5 3.5 F 3.5 (F) 16/05/2017
53 Thiết kế và phát triển sản phẩm 6 7 KH 7 (KH) 22/05/2016
54 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 KH 7 (KH)
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 G 8.5 (G)
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2016
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2015 06/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Cơ điện tử 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo