Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Khương
Mã sinh viên: 1531020014
Lớp: CĐ CĐT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Hóa học đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
5 Toán cao cấp 1 5 6 TBK 6 (TBK) 27/03/2014
6 Hình họa 5.5 6 TBK 6 (TBK) 24/03/2014
7 Cơ lý thuyết 4 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
8 Cơ khí đại cương 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 27/03/2014 15/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 07/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 3 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
11 Sức bền vật liệu 3 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 28/10/2014
13 Vật lý 1 1 3 3 K K 3 (K) 03/09/2014 03/10/2014
14 Nguyên lý máy 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 12/09/2014 04/10/2014
15 Kỹ thuật điện 5 6 TBK 6 (TBK) 21/09/2014
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 20/09/2015 08/10/2015
17 Cơ khí đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 16/09/2016
18 Phương pháp tính 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2015
19 CAD 4.5 5 TB 5 (TB) 06/02/2015
20 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
21 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 13/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Chi tiết máy 5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
23 Lý thuyết điều khiển 6 7 KH 7 (KH) 27/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 5 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
25 Thực hành cắt gọt 1 8 G 8 (G)
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
27 Kỹ thuật vi điều khiển 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 14/08/2015 07/09/2015
28 Pháp luật đại cương 6 6 TBK 6 (TBK) 31/07/2015
29 Tiếng Anh 2 5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 12/08/2015 31/08/2015
31 An toàn và môi trường công nghiệp 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 07/08/2015 02/09/2015
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 23/07/2015 18/08/2015
33 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 8 8 G 8 (G) 12/08/2015
34 Robot công nghiệp 2 2 3 3 K K 3 (K) 24/07/2015 17/08/2015
35 Cơ điện tử 1 5 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2016
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 4.5 5 TB 5 (TB) 26/01/2016
37 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 TBK 6 (TBK)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6 TBK 6 (TBK) 30/09/2016
39 Trang bị điện 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
40 Kỹ thuật tự động hoá 5 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2016
41 Thực hành Cơ điện tử 6 TBK 6 (TBK)
42 Thiết kế và phát triển sản phẩm 6 7 KH 7 (KH) 22/05/2016
43 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 KH 7 (KH)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 7 KH 7 (KH)
45 Vật lý 4 5 TB 5 (TB) 17/03/2015
46 Tin học văn phòng 6 6 TBK 6 (TBK) 06/03/2015
47 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2016
48 CAD 7 7 KH 7 (KH) 23/09/2015
49 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/09/2016
50 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 0 K (I)
51 Robot công nghiệp 8.5 7 KH 7 (KH) 13/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo