Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thiện Thọ
Mã sinh viên: 1531020044
Lớp: CĐ CĐT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 ** 5 ** TB ** 5 (TB) 24/12/2013 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Hóa học đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
5 Toán cao cấp 1 3.5 4 Y 4 (Y) 27/03/2014
6 Hình họa 2 ** 1 ** K ** 1 (K) 24/03/2014 09/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Cơ lý thuyết 0 1 K 1 (K) 17/03/2014
8 Cơ khí đại cương 4 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 07/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 2 2.5 4 4 Y Y 4 (Y) 19/09/2014 09/10/2014
11 Sức bền vật liệu 3 4 Y 4 (Y) 18/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 28/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vật lý 0 5.5 2 5 K TB 5 (TB) 03/09/2014 07/11/2014 ĐPK
14 Nguyên lý máy 0 0 3 3 K K 3 (K) 12/09/2014 04/10/2014
15 Kỹ thuật điện 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 21/09/2014 12/10/2014
16 Phương pháp tính 7 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2015
17 CAD 5.5 6 TBK 6 (TBK) 06/02/2015
18 Tiếng Anh 1 7 7 KH 7 (KH) 29/01/2015
19 Tin học văn phòng ** ** ** ** 13/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Chi tiết máy 5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
21 Lý thuyết điều khiển 7 7 KH 7 (KH) 27/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 19/01/2015
23 Thực hành cắt gọt 1 8.5 G 8.5 (G)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 4 5 Y TB 5 (TB) 14/01/2015 07/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo