Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hoàng Long
Mã sinh viên: 1531020068
Lớp: CĐ CĐT 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 G 8 (G) 07/07/2014
4 Cơ khí đại cương 5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
5 Hình họa 5 6 TBK 6 (TBK) 24/03/2014
6 Cơ lý thuyết 1 5 3 5 K TB 5 (TB) 17/03/2014 05/04/2014
7 Hóa học đại cương 5 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
8 Toán cao cấp 1 5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 07/06/2014
10 Sức bền vật liệu 2 4 Y 4 (Y) 18/09/2014
11 Vật lý 5.5 6 TBK 6 (TBK) 03/09/2014
12 Nguyên lý máy 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 12/09/2014 04/10/2014
13 Kỹ thuật điện 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 21/09/2014 27/10/2014 ĐPK
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 28/10/2014
15 Vẽ kỹ thuật 4.5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
16 Toán cao cấp 1 4.5 5 TB 5 (TB) 03/09/2014
17 Cơ lý thuyết 7 7 KH 7 (KH) 29/08/2014
18 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
19 Phương pháp tính 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 21/01/2015 18/02/2015
20 Thực hành cắt gọt 1 9 XS 9 (XS)
21 CAD 5 5 TB 5 (TB) 06/02/2015
22 Chi tiết máy 0 4.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 15/01/2015 10/02/2015
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2015
25 Lý thuyết điều khiển 6 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
26 Tin học văn phòng 8 7 KH 7 (KH) 19/01/2015
27 Giáo dục thể chất 3 10 9 XS 9 (XS) 22/01/2015
28 Kỹ thuật vi điều khiển 0 4 3 6 K TBK 6 (TBK) 14/08/2015 07/09/2015
29 Pháp luật đại cương 5 5 TB 5 (TB) 31/07/2015
30 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
32 An toàn và môi trường công nghiệp 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 07/08/2015 02/09/2015
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 10/08/2015 17/08/2015
34 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
35 Robot công nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 24/07/2015
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 5 TB 5 (TB) 26/01/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
38 Thực hành Cơ điện tử 6 TBK 6 (TBK)
39 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 TBK 6 (TBK)
40 Trang bị điện 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
41 Cơ điện tử 1 6 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2016
42 Kỹ thuật tự động hoá ** ** ** ** 16/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kỹ thuật tự động hoá 3 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2017
44 Thiết kế và phát triển sản phẩm 7 7 KH 7 (KH) 22/05/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 G 8.5 (G)
46 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7.5 KH 7.5 (KH)
47 Kỹ thuật điện 0 ** 1 ** K ** ** 15/03/2015 29/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Sức bền vật liệu 0 ** 2 ** K ** ** 18/03/2015 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Sức bền vật liệu 8 7.5 B 7.5 (B) 20/09/2016
50 CAD I (I)
51 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 TB 5 (TB) 21/03/2016
52 Phương pháp tính 10 9 XS 9 (XS) 21/03/2016
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 TB 5 (TB) 07/04/2016 ĐPK
54 PLC 4 4.3 D 4.3 (D) 28/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo