Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quang Trung
Mã sinh viên: 1531020108
Lớp: CĐ CĐT 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Cơ khí đại cương I (I)
5 Hình họa 7 7 KH 7 (KH) 24/03/2014
6 Cơ lý thuyết 7 7 KH 7 (KH) 17/03/2014
7 Hóa học đại cương 4.5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
8 Toán cao cấp 1 9 8 G 8 (G) 27/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 07/06/2014
10 Sức bền vật liệu 0 2 3 4 K Y 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014
11 Vật lý 0 7 2 7 K KH 7 (KH) 03/09/2014 03/10/2014
12 Nguyên lý máy 4.5 5 TB 5 (TB) 12/09/2014
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 20/09/2014 11/10/2014
14 Kỹ thuật điện 0 ** 3 ** K ** ** 21/09/2014 12/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Giáo dục thể chất 2 0 2 K 2 (K) 28/10/2014
16 Vẽ kỹ thuật 6.5 7 KH 7 (KH) 19/09/2014
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Cơ khí đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 13/09/2017
19 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2017
20 CAD 0 2.1 F 2.1 (F) 16/02/2017
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2017
22 Lý thuyết điều khiển 4.5 3.7 F 3.7 (F) 18/01/2017
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2017
24 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
25 Kỹ thuật điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2017
26 Tiếng Anh 1 ** 4.5 ** 5 ** TB 5 (TB) 29/01/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thực hành cắt gọt 1 0 K (I)
28 CAD I (I)
29 Chi tiết máy 4 5 TB 5 (TB) 15/01/2015
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 1 ** K ** ** 14/01/2015 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Lý thuyết điều khiển 0 0 2 2 K K 2 (K) 27/01/2015 15/02/2015
32 Tin học văn phòng ** 9 ** 8 ** G 8 (G) 19/01/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Giáo dục thể chất 3 I (I)
34 Kỹ thuật vi điều khiển ** 4 ** 5 ** TB 5 (TB) 14/08/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 31/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng Anh 2 5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 2 2 4 K Y 4 (Y) 10/08/2015 17/08/2015
40 Kỹ thuật điều khiển chấp hành I (I)
41 Robot công nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 24/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Pháp luật đại cương 1.5 2.7 F 2.7 (F) 23/07/2016
43 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** ** 02/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Robot công nghiệp I (I)
45 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 2.2 F 2.2 (F) 23/07/2017
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 2.2 F 2.2 (F) 04/01/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** ** 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
49 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
50 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
52 Thực hành Cơ điện tử 0 K (I)
53 Đồ án môn học Cơ điện tử 0 K (I)
54 Trang bị điện 5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
55 Cơ điện tử 1 3 4 Y 4 (Y) 20/01/2016
56 Kỹ thuật tự động hoá ** ** ** ** 16/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 KH 7 (KH)
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 G 8.5 (G)
59 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5 3 K 3 (K) 22/05/2016
60 Đồ án môn học Cơ điện tử 5 TB 5 (TB)
61 Kỹ thuật vi điều khiển 6 5.9 C 5.9 (C) 25/05/2017
62 Phương pháp tính ** ** ** (I) 17/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 14/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 CAD I (I)
65 Phương pháp tính 7.5 7 B 7 (B) 11/09/2017
66 Lý thuyết điều khiển 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2017
67 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 15/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Phương pháp tính I (I)
69 CAD ** ** ** ** 04/04/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Phương pháp tính 0.5 2.5 F 2.5 (F) 20/03/2017
71 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/03/2017
72 Pháp luật đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/03/2017
73 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
74 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2017
75 CAD 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/10/2017
76 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
77 Quản lý chất lượng sản phẩm 5.5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2016
78 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 7 KH 7 (KH) 20/09/2016
79 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4 5 TB 5 (TB) 12/09/2016
80 Robot công nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 13/09/2016
81 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4 Y 4 (Y) 26/03/2017
82 PLC 4 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo