Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Văn Lợi
Mã sinh viên: 1531020122
Lớp: CĐ CĐT 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 24/12/2013 24/07/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Cơ khí đại cương 4 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
5 Hình họa 5 6 TBK 6 (TBK) 24/03/2014
6 Cơ lý thuyết 5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
7 Hóa học đại cương 6.5 7 KH 7 (KH) 17/03/2014
8 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 8 7 KH 7 (KH) 07/06/2014
10 Sức bền vật liệu 1 3 3 5 K TB 5 (TB) 18/09/2014 10/10/2014
11 Vật lý 2 4 Y 4 (Y) 03/09/2014
12 Nguyên lý máy 5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
13 Kỹ thuật điện 3 5 TB 5 (TB) 21/09/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 28/10/2014
15 Vẽ kỹ thuật 4 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
16 Vật lý 7.5 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 21/01/2016
18 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
19 Phương pháp tính 0 8 2 7 K KH 7 (KH) 21/01/2015 18/02/2015
20 Thực hành cắt gọt 1 8 G 8 (G)
21 CAD 5 6 TBK 6 (TBK) 06/02/2015
22 Chi tiết máy 5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
23 Lý thuyết điều khiển 6 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
24 Tin học văn phòng 9.5 8 G 8 (G) 19/01/2015
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 14/01/2015 07/02/2015
26 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2015
27 Kỹ thuật vi điều khiển 7 7 KH 7 (KH) 14/08/2015
28 Pháp luật đại cương 5 5 TB 5 (TB) 31/07/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 12/08/2015 31/08/2015
30 Tiếng Anh 2 4 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
31 An toàn và môi trường công nghiệp 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 07/08/2015 02/09/2015
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5 TB 5 (TB) 10/08/2015
33 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 7 KH 7 (KH) 12/08/2015
34 Robot công nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 24/07/2015
35 Kỹ thuật tự động hoá 7.5 8 G 8 (G) 16/01/2016
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 7 KH 7 (KH) 26/01/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
38 Thực hành Cơ điện tử 7 KH 7 (KH)
39 Đồ án môn học Cơ điện tử 9 XS 9 (XS)
40 Trang bị điện 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
41 Cơ điện tử 1 4 5 TB 5 (TB) 20/01/2016
42 Thiết kế và phát triển sản phẩm 7.5 8 G 8 (G) 22/05/2016
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 G 8.5 (G)
44 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 KH 7 (KH)
45 Kỹ thuật điện 0 2.5 2 4 K Y 4 (Y) 15/03/2015 29/03/2015
46 Toán cao cấp 1 4 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo