Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tâm
Mã sinh viên: 1531020125
Lớp: CĐ CĐT 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Cơ khí đại cương 5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
5 Hình họa 0 7.5 2 7 K KH 7 (KH) 24/03/2014 09/04/2014
6 Cơ lý thuyết 8 7 KH 7 (KH) 17/03/2014
7 Hóa học đại cương 4.5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
8 Toán cao cấp 1 6.5 7 KH 7 (KH) 27/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 5 6 TBK 6 (TBK) 07/06/2014
10 Sức bền vật liệu 3.5 4 Y 4 (Y) 18/09/2014
11 Vật lý 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 03/09/2014 03/10/2014
12 Nguyên lý máy 4.5 5 TB 5 (TB) 12/09/2014
13 Kỹ thuật điện 0 3.5 3 5 K TB 5 (TB) 21/09/2014 12/10/2014
14 Giáo dục thể chất 2 5 6 TBK 6 (TBK) 28/10/2014
15 Vẽ kỹ thuật 4 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 20/09/2015
17 Vật lý 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2016
18 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
19 Phương pháp tính 7 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2015
20 Thực hành cắt gọt 1 7 KH 7 (KH)
21 CAD 3.5 5 TB 5 (TB) 06/02/2015
22 Chi tiết máy 3 5 TB 5 (TB) 15/01/2015
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
24 Lý thuyết điều khiển 7 7 KH 7 (KH) 27/01/2015
25 Tin học văn phòng 6 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
26 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 6 2 5 K TB 5 (TB) 12/08/2015 02/09/2015
28 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
29 Pháp luật đại cương 6 5 TB 5 (TB) 31/07/2015
30 Tiếng Anh 2 5.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
31 An toàn và môi trường công nghiệp 0 3.5 2 5 K TB 5 (TB) 07/08/2015 02/09/2015
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 TB 5 (TB) 10/08/2015
33 Kỹ thuật điều khiển chấp hành I (I)
34 Robot công nghiệp 5 5 TB 5 (TB) 24/07/2015
35 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 23/07/2016
37 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 5 TB 5 (TB) 26/01/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
39 Thực hành Cơ điện tử 8 G 8 (G)
40 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2016
41 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 TBK 6 (TBK)
42 Trang bị điện 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
43 Cơ điện tử 1 5 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2016
44 Kỹ thuật tự động hoá 7.5 8 G 8 (G) 16/01/2016
45 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 KH 7 (KH)
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 G 8.5 (G)
47 Sức bền vật liệu 5.5 6 TBK 6 (TBK) 24/05/2016
48 Thiết kế và phát triển sản phẩm 6 7 KH 7 (KH) 22/05/2016
49 Kỹ thuật điện 0 ** 1 ** K ** ** 15/03/2015 29/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Nguyên lý máy 5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2015
51 Chi tiết máy 6 5 TB 5 (TB) 17/09/2015
52 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 16/09/2016
53 Kỹ thuật điện 8.5 8.1 B 8.1 (B) 15/09/2016
54 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo