Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Tú
Mã sinh viên: 1531030097
Lớp: CĐ Ô tô 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Toán cao cấp 1 4.5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
5 Cơ lý thuyết 5 6 TBK 6 (TBK) 24/03/2014
6 Hình họa 4 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
7 Vật lý 0.5 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 18/03/2014 11/04/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 04/06/2014
9 Hóa học đại cương 2.5 4 4 5 Y TB 5 (TB) 19/09/2014 08/10/2014
10 Sức bền vật liệu 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 17/09/2014 10/10/2014
11 Tin học văn phòng 3 3.5 4 4 Y Y 4 (Y) 16/09/2014 21/10/2014
12 Vẽ kỹ thuật 4 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
13 Kỹ thuật điện 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 08/09/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 20/09/2014 11/10/2014
16 Tin học văn phòng 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 14/09/2015 30/09/2015
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7 4 7 Y KH 7 (KH) 14/01/2015 07/02/2015
18 Nguyên lý động cơ đốt trong 2 4 Y 4 (Y) 10/02/2015 ĐPK
19 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
20 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 8 G 8 (G) 17/01/2015
21 Vật liệu học 2.5 2 4 4 Y Y 4 (Y) 14/01/2015 06/02/2015
22 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
23 CAD 2 1 3 3 K K 3 (K) 06/02/2015 27/03/2015
24 Nguyên lý máy 7 8 G 8 (G) 16/01/2015
25 Phương pháp tính 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 21/01/2015 18/02/2015
26 Kết cấu ô tô 0 8 3 8 K G 8 (G) 30/07/2015 25/08/2015
27 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 4.5 5 TB 5 (TB) 30/07/2015
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
29 Tiếng Anh 2 4 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
30 Chi tiết máy 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 06/08/2015 29/08/2015
31 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 02/08/2015 26/08/2015
32 Kết cấu động cơ 8 8 G 8 (G) 23/07/2015
33 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
34 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 9 XS 9 (XS) 15/03/2016
35 Pháp luật đại cương 2.5 4 Y 4 (Y) 30/01/2016
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6.5 7 KH 7 (KH) 23/01/2016
37 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 8 G 8 (G) 31/12/2015
38 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 G 8 (G) 31/12/2015
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 7 KH 7 (KH)
40 Nhiệt kỹ thuật 3.5 4 Y 4 (Y) 21/02/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
42 Đồ án thiết kế xưởng ô tô I (I)
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 8 8 G 8 (G) 20/05/2016
44 Pháp luật đại cương 8 7 KH 7 (KH) 20/05/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 XS 9 (XS)
46 Toán cao cấp 1 0 3.5 3 5 K TB 5 (TB) 13/03/2015 25/03/2015
47 Sức bền vật liệu 0 0 3 3 K K 3 (K) 18/03/2015 01/04/2015
48 CAD 3.5 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
49 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7 KH 7 (KH) 22/09/2015
50 Phương pháp tính 0 2 2 3 K K 3 (K) 22/09/2015 05/10/2015
51 Vật liệu học 3.5 5 TB 5 (TB) 19/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo