Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phí Đình Tỉnh
Mã sinh viên: 1531030123
Lớp: CĐ Ô tô 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
5 Cơ lý thuyết 5 6 TBK 6 (TBK) 24/03/2014
6 Hình họa 2.5 4 Y 4 (Y) 17/03/2014
7 Vật lý 2.5 5 4 5 Y TB 5 (TB) 18/03/2014 11/04/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 04/06/2014
9 Hóa học đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
10 Sức bền vật liệu 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 17/09/2014 10/10/2014
11 Tin học văn phòng 5 5 TB 5 (TB) 16/09/2014
12 Vẽ kỹ thuật 6 7 KH 7 (KH) 19/09/2014
13 Kỹ thuật điện 2 4 Y 4 (Y) 21/09/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 08/09/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2014
16 Vật liệu học ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2015 27/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Hóa học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 15/09/2015 27/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tin học văn phòng I (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 KH 7 (KH) 14/01/2015
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 4 5 TB 5 (TB) 27/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 3 7 4 7 Y KH 7 (KH) 15/01/2015 07/05/2015
22 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2015
23 Vật liệu học 0 1 2 3 K K 3 (K) 14/01/2015 06/02/2015
24 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
25 CAD I (I)
26 Nguyên lý máy ** 4.5 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 16/01/2015 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Phương pháp tính 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 21/01/2015 18/02/2015
28 Kết cấu ô tô I (I)
29 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 0 ** 2 ** K ** ** 30/07/2015 20/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6.5 2 7 K KH 7 (KH) 12/08/2015 01/09/2015
31 Tiếng Anh 2 6 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
32 Chi tiết máy 0 ** 2 ** K ** ** 06/08/2015 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 02/08/2015 26/08/2015
34 Kết cấu động cơ 0 ** 3 ** K ** ** 23/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường I (I)
37 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
38 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô ** ** ** ** 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Nhiệt kỹ thuật I (I)
40 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
42 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 0 K (I)
43 Thiết kế xưởng ô tô ** ** ** ** 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 0 K (I)
45 Vật lý 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 17/03/2015 27/03/2015
46 CAD I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo