Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Công Toại
Mã sinh viên: 1531030128
Lớp: CĐ Ô tô 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Toán cao cấp 1 2 2 4 4 Y Y 4 (Y) 27/03/2014 23/04/2014 ĐPK
5 Cơ lý thuyết 1 6 3 7 K KH 7 (KH) 24/03/2014 05/04/2014
6 Hình họa 3 4 Y 4 (Y) 17/03/2014
7 Vật lý 3.5 5 TB 5 (TB) 18/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 04/06/2014
9 Hóa học đại cương 1 1.5 3 3 K K 3 (K) 19/09/2014 08/10/2014
10 Sức bền vật liệu 1 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 17/09/2014 10/10/2014
11 Tin học văn phòng 3 5 TB 5 (TB) 16/09/2014
12 Vẽ kỹ thuật 1.5 3.5 4 5 Y TB 5 (TB) 19/09/2014 09/10/2014
13 Kỹ thuật điện 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 08/09/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2014
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 TB 5 (TB) 14/01/2015
17 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7 KH 7 (KH) 27/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 7 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
19 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 17/01/2015
20 Vật liệu học 5 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
21 Tiếng Anh 1 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 29/01/2015 04/03/2015
22 CAD 5 5 TB 5 (TB) 06/02/2015
23 Nguyên lý máy 6 7 KH 7 (KH) 16/01/2015
24 Phương pháp tính 1 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 21/01/2015 18/02/2015
25 Kết cấu ô tô 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 30/07/2015 25/08/2015
26 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 4.5 5 TB 5 (TB) 30/07/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 12/08/2015 01/09/2015
28 Tiếng Anh 2 3.5 0 4 2 Y K 4 (Y) 11/08/2015 16/09/2015
29 Chi tiết máy 6 7 KH 7 (KH) 06/08/2015
30 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 5 TB 5 (TB) 02/08/2015
31 Kết cấu động cơ 5 6 TBK 6 (TBK) 23/07/2015
32 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
33 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
34 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 0 2 K 2 (K) 05/03/2016
35 Pháp luật đại cương I (I)
36 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
37 Nhiệt kỹ thuật I (I)
38 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 13/03/2015
39 Hóa học đại cương 5 5 TB 5 (TB) 11/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo