Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Huy
Mã sinh viên: 1531030237
Lớp: CĐ Ô tô 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Hình họa 2.5 3 4 4 Y Y 4 (Y) 17/03/2014 09/04/2014
5 Vật lý 3.5 4 Y 4 (Y) 18/03/2014
6 Toán cao cấp 1 5 6 TBK 6 (TBK) 27/03/2014
7 Cơ lý thuyết 2 1 3 3 K K 3 (K) 21/03/2014 05/04/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 7 KH 7 (KH) 04/06/2014
9 Tin học văn phòng 0 0 2 2 K K 2 (K) 15/09/2014 30/09/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4 Y 4 (Y) 20/09/2014
11 Hóa học đại cương 2 2 3 3 K K 3 (K) 04/09/2014 29/09/2014
12 Kỹ thuật điện 1 5 3 5 K TB 5 (TB) 21/09/2014 12/10/2014
13 Vẽ kỹ thuật 0 1.5 2 3 K K 3 (K) 18/09/2014 09/10/2014
14 Sức bền vật liệu 1 0 3 2 K K 3 (K) 18/09/2014 10/10/2014
15 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 30/08/2014
16 Cơ lý thuyết ** 0.5 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 18/09/2015 06/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Cơ lý thuyết 8 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2016
18 Vật liệu học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/09/2016
19 Hóa học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 16/09/2016
20 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2015
21 Nguyên lý máy 4 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2015
22 Vật liệu học 3 0 4 2 Y K 4 (Y) 14/01/2015 06/02/2015
23 Tiếng Anh 1 4 4 Y 4 (Y) 28/01/2015
24 CAD I (I)
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 TB 5 (TB) 14/01/2015
26 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7 KH 7 (KH) 27/01/2015
27 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 16/01/2015
28 Phương pháp tính 7.5 7 KH 7 (KH) 21/01/2015
29 Kết cấu ô tô 0 8 2 7 K KH 7 (KH) 30/07/2015 25/08/2015
30 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) I (I)
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 TB 5 (TB) 12/08/2015
32 Tiếng Anh 2 0 3 1 3 K K 3 (K) 11/08/2015 16/09/2015
33 Chi tiết máy 2 3 3 4 K Y 4 (Y) 06/08/2015 29/08/2015
34 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
35 Kết cấu động cơ I (I)
36 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6.5 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
37 Nhiệt kỹ thuật 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2016
38 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8 G 8 (G) 08/03/2016
39 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 7 7 KH 7 (KH) 06/01/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
41 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 6 6 TBK 6 (TBK) 04/01/2016
42 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 5 TB 5 (TB)
43 Pháp luật đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 22/01/2016
44 Thiết kế xưởng ô tô 6 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2016
45 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 8 8 G 8 (G) 03/06/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 XS 9 (XS)
47 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 8 7 KH 7 (KH) 20/05/2016
48 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 22/09/2016
49 CAD 3.5 3.9 F 3.9 (F) 04/04/2017
50 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 05/04/2017
51 Kết cấu động cơ 6 7 KH 7 (KH) 06/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo