Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Duy Hòa
Mã sinh viên: 1531030244
Lớp: CĐ Ô tô 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 G 8 (G) 07/07/2014
4 Hình họa 0 3.5 2 4 K Y 4 (Y) 17/03/2014 09/04/2014
5 Vật lý 3.5 4 Y 4 (Y) 18/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0.5 0 3 3 K K 3 (K) 27/03/2014 23/04/2014 ĐPK
7 Cơ lý thuyết 6 7 KH 7 (KH) 21/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 04/06/2014
9 Tin học văn phòng 6 6 TBK 6 (TBK) 15/09/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 7 4 7 Y KH 7 (KH) 20/09/2014 11/10/2014
11 Hóa học đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 04/09/2014
12 Kỹ thuật điện 0 3.5 2 5 K TB 5 (TB) 21/09/2014 12/10/2014
13 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 Y 4 (Y) 18/09/2014
14 Sức bền vật liệu 0 0 3 3 K K 3 (K) 18/09/2014 10/10/2014
15 Giáo dục thể chất 2 6 7 KH 7 (KH) 30/08/2014
16 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 18/09/2015
17 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 KH 7 (KH) 17/01/2015
18 Nguyên lý máy 5 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2015
19 Vật liệu học 3.5 4 Y 4 (Y) 14/01/2015
20 CAD 3 4 Y 4 (Y) 06/02/2015
21 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 14/01/2015 07/02/2015
23 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8 G 8 (G) 27/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 16/01/2015
25 Phương pháp tính 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 21/01/2015 18/02/2015
26 Kết cấu ô tô 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 30/07/2015 25/08/2015
27 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5.5 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
29 Chi tiết máy 5 6 TBK 6 (TBK) 06/08/2015
30 Dung sai và kỹ thuật đo 2 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 02/08/2015 26/08/2015
31 Kết cấu động cơ 6 6 TBK 6 (TBK) 23/07/2015
32 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 KH 7 (KH) 23/01/2016
33 Nhiệt kỹ thuật 6 7 KH 7 (KH) 29/01/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
35 Thiết kế xưởng ô tô 7 7 KH 7 (KH) 19/01/2016
36 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 8 G 8 (G) 31/12/2015
37 Tính toán kết cấu động cơ 6.5 7 KH 7 (KH) 17/01/2016
38 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô 8 G 8 (G)
39 Pháp luật đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 27/01/2016
40 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8 G 8 (G) 05/03/2016
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8 G 8 (G) 21/01/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 G 8 (G)
43 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 9 XS 9 (XS) 07/05/2016
44 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2016
45 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2015
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 5 TB 5 (TB) 28/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo