Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hán Duy Tiến
Mã sinh viên: 1531030406
Lớp: CĐ Ô tô 6_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5 TB 5 (TB) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 4 0 4 1 Y K 4 (Y) 27/03/2014 12/04/2014
5 Vật lý 0.5 2.5 3 5 K TB 5 (TB) 18/03/2014 10/04/2014
6 Hình họa 7 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
7 Cơ lý thuyết 4 5 TB 5 (TB) 19/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 04/06/2014
9 Vẽ kỹ thuật 0 ** 3 ** K ** ** 19/09/2014 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kỹ thuật điện 6 6 TBK 6 (TBK) 21/09/2014
11 Hóa học đại cương 0 ** 2 ** K ** ** 19/09/2014 08/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5 TB 5 (TB) 20/09/2014
13 Giáo dục thể chất 2 0 3 K 3 (K) 31/08/2014
14 Tin học văn phòng 5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
15 Sức bền vật liệu I (I)
16 Toán cao cấp 1 I (I)
17 Vật liệu học 5 5 TB 5 (TB) 14/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
19 Quy hoạch tuyến tính I (I)
20 CAD I (I)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng Anh 1 3.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
23 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
24 Nguyên lý máy 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 15/01/2015 09/02/2015
25 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
26 Kết cấu ô tô I (I)
27 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) ** ** ** (I) 30/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
29 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Chi tiết máy ** ** ** ** 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 02/08/2015 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kết cấu động cơ I (I)
33 Thi tốt nghiệp chính trị I (I)
34 Thi tốt nghiệp thực hành nghề (Ô) (I)
35 Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (Ô) I (I)
36 Sức bền vật liệu I (I)
37 Hóa học đại cương 0 ** 2 ** K ** ** 11/03/2015 25/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo