Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Thành
Mã sinh viên: 1531030419
Lớp: CĐ Ô tô 6_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 2.5 4 3 4 K Y 4 (Y) 27/03/2014 12/04/2014
5 Vật lý 4 5 TB 5 (TB) 18/03/2014
6 Hình họa 4 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
7 Cơ lý thuyết 5 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 04/06/2014
9 Vẽ kỹ thuật 5.5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
10 Kỹ thuật điện 0 2.5 2 4 K Y 4 (Y) 21/09/2014 12/10/2014
11 Hóa học đại cương 3 4 Y 4 (Y) 19/09/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 20/09/2014 11/10/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 31/08/2014
14 Tin học văn phòng 9 9 XS 9 (XS) 19/09/2014
15 Sức bền vật liệu 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 18/09/2014 10/10/2014
16 Vật liệu học 3 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2015
17 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
18 Vật liệu học 0 0 2 2 K K 2 (K) 14/01/2015 06/02/2015
19 Giáo dục thể chất 3 5 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
20 CAD 5.5 6 TBK 6 (TBK) 06/02/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3 2 3 K K 3 (K) 14/01/2015 07/02/2015
22 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 27/01/2015 02/03/2015
23 Nguyên lý máy 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 15/01/2015 09/02/2015
24 Phương pháp tính 5 5 TB 5 (TB) 21/01/2015
25 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2015
26 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2017
27 Kết cấu ô tô ** ** ** ** 13/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kết cấu ô tô 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 30/07/2015 25/08/2015
29 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 0 5.5 3 7 K KH 7 (KH) 30/07/2015 20/08/2015
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** 3 ** 4 ** Y 4 (Y) 12/08/2015 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Chi tiết máy 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 06/08/2015 29/08/2015
32 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 02/08/2015 26/08/2015
33 Kết cấu động cơ 8 8 G 8 (G) 23/07/2015
34 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8.5 9 XS 9 (XS) 21/01/2016
35 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8 G 8 (G) 08/03/2016
36 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 7 KH 7 (KH)
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8.5 8 G 8 (G) 23/01/2016
38 Pháp luật đại cương 6.5 7 KH 7 (KH) 22/01/2016
39 Thiết kế xưởng ô tô 6 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.7 F 3.7 (F) 14/02/2017
41 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 17/05/2017
43 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 3.5 5 TB 5 (TB) 21/05/2016
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7.5 8 G 8 (G) 20/05/2016
45 Đồ án thiết kế xưởng ô tô I (I)
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 G 8 (G)
47 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường ** ** ** ** 13/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kỹ thuật điện 2.5 3.8 F 3.8 (F) 21/03/2016
49 Toán cao cấp 1 3.5 5 TB 5 (TB) 13/03/2015
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 23/09/2015 06/10/2015
51 Tiếng Anh 2 5.5 5 TB 5 (TB) 28/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo