Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Trường
Mã sinh viên: 1531030428
Lớp: CĐ Ô tô 6_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5 TB 5 (TB) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 6 6 TBK 6 (TBK) 27/03/2014
5 Vật lý 2.5 4 Y 4 (Y) 18/03/2014
6 Hình họa 7.5 7 KH 7 (KH) 17/03/2014
7 Cơ lý thuyết 3 5 TB 5 (TB) 19/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 04/06/2014
9 Vẽ kỹ thuật 5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
10 Kỹ thuật điện 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
11 Hóa học đại cương 3.5 4 Y 4 (Y) 19/09/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5 TB 5 (TB) 20/09/2014
13 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 31/08/2014
14 Tin học văn phòng 4 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
15 Sức bền vật liệu 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 18/09/2014 10/10/2014
16 Vật liệu học 6 6.2 C 6.2 (C) 22/09/2016
17 Vật liệu học 3.5 1 3 2 K K 3 (K) 14/01/2015 06/02/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 19/01/2015
19 CAD I (I)
20 Tiếng Anh 1 ** 3.5 ** 4 ** Y 4 (Y) 29/01/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 0 3 3 K K 3 (K) 27/01/2015 02/03/2015
22 Nguyên lý máy 1.5 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 15/01/2015 09/02/2015
23 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2015
24 Quy hoạch tuyến tính I (I)
25 CAD I (I)
26 Tiếng Anh 2 3.5 4.1 D 4.1 (D) 07/09/2016
27 Kết cấu động cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2016
28 Kết cấu ô tô 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 30/07/2015 25/08/2015
29 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 6.5 7 KH 7 (KH) 30/07/2015
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6.5 1 6 K TBK 6 (TBK) 12/08/2015 02/09/2015
31 Chi tiết máy 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 06/08/2015 29/08/2015
32 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 02/08/2015 26/08/2015
33 Kết cấu động cơ ** ** ** ** 23/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7 KH 7 (KH) 16/01/2016
35 Thiết kế xưởng ô tô 7 7 KH 7 (KH) 19/01/2016
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
37 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 6 6 TBK 6 (TBK) 05/03/2016
38 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 7 7 KH 7 (KH) 04/01/2016
39 Pháp luật đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 22/01/2016
40 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
41 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 G 8 (G)
42 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 8 8 G 8 (G) 03/06/2016
43 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 9 6 TBK 6 (TBK) 13/05/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 G 8 (G)
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 8 7.5 B 7.5 (B) 18/05/2017
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 01/04/2016
47 Nguyên lý động cơ đốt trong 4 5 TB 5 (TB) 22/09/2015
48 Quy hoạch tuyến tính I (I)
49 Quy hoạch tuyến tính 6 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2016
50 CAD 6 6 TBK 6 (TBK) 28/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo