Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Tuấn
Mã sinh viên: 1531030429
Lớp: CĐ Ô tô 6_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 0 1 K 1 (K) 27/03/2014
5 Vật lý 0 0 2 2 K K 2 (K) 18/03/2014 10/04/2014
6 Hình họa 6.5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
7 Cơ lý thuyết 5 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 6 TBK 6 (TBK) 04/06/2014
9 Vẽ kỹ thuật 3 4 Y 4 (Y) 19/09/2014
10 Kỹ thuật điện 2 5 3 5 K TB 5 (TB) 21/09/2014 12/10/2014
11 Hóa học đại cương 2.5 3.5 4 4 Y Y 4 (Y) 19/09/2014 08/10/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 20/09/2014 11/10/2014
13 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 31/08/2014
14 Tin học văn phòng 5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
15 Sức bền vật liệu 1 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 18/09/2014 10/10/2014
16 Vật liệu học ** ** ** ** 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 CAD I (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 ** 2 ** K ** ** 27/01/2015 02/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nguyên lý máy I (I)
22 Tiếng Anh 1 1.5 ** 3 ** K ** 3 (K) 29/01/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2015
24 Quy hoạch tuyến tính I (I)
25 Kết cấu ô tô I (I)
26 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) ** ** ** (I) 30/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
28 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Chi tiết máy ** ** ** ** 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 02/08/2015 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kết cấu động cơ I (I)
32 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường I (I)
33 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
35 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô 0 K (I)
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
37 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 22/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
39 Vật lý I (I)
40 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 23/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Quy hoạch tuyến tính I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo