Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Long Phi
Mã sinh viên: 1531030440
Lớp: CĐ Ô tô 6_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 2 2.5 4 4 Y Y 4 (Y) 27/03/2014 12/04/2014
5 Vật lý 5 6 TBK 6 (TBK) 18/03/2014
6 Hình họa 6 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
7 Cơ lý thuyết 4.5 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 7 KH 7 (KH) 04/06/2014
9 Vẽ kỹ thuật 0 8 2 8 K G 8 (G) 19/09/2014 09/10/2014
10 Kỹ thuật điện 3 4 Y 4 (Y) 21/09/2014
11 Hóa học đại cương 1.5 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 19/09/2014 08/10/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 3 8 K G 8 (G) 20/09/2014 11/10/2014
13 Giáo dục thể chất 2 8 7 KH 7 (KH) 31/08/2014
14 Tin học văn phòng 8.5 8 G 8 (G) 19/09/2014
15 Sức bền vật liệu 2 5.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 18/09/2014 10/10/2014
16 Vật liệu học 2 4 D 4 (D) 18/09/2015
17 Vật liệu học 2 2 3 3 K K 3 (K) 14/01/2015 06/02/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 19/01/2015
19 CAD I (I)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4 Y 4 (Y) 14/01/2015
21 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
22 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
23 Nguyên lý máy 5.5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
24 An toàn và môi trường công nghiệp 6 7 KH 7 (KH) 17/01/2015
25 Quy hoạch tuyến tính 0 0.5 2 3 K K 3 (K) 27/01/2015 17/02/2015
26 Kết cấu ô tô 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 30/07/2015 25/08/2015
27 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 0 4 3 6 K TBK 6 (TBK) 30/07/2015 20/08/2015
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 12/08/2015
29 Tiếng Anh 2 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 11/08/2015 16/09/2015
30 Chi tiết máy 4 5 TB 5 (TB) 06/08/2015
31 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 02/08/2015 26/08/2015
32 Kết cấu động cơ 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 23/07/2015 16/08/2015
33 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8 G 8 (G) 21/01/2016
34 Thiết kế xưởng ô tô 8.5 9 XS 9 (XS) 12/01/2016
35 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8 G 8 (G) 08/03/2016
36 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 8 G 8 (G) 06/01/2016
37 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 G 8 (G)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
39 Nhiệt kỹ thuật 1 3 K 3 (K) 21/02/2016
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 KH 7 (KH) 23/01/2016
41 Pháp luật đại cương 6 7 KH 7 (KH) 22/01/2016
42 Đồ án thiết kế xưởng ô tô I (I)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 XS 9 (XS)
44 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 5 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7 8 G 8 (G) 20/05/2016
46 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường ** ** ** ** 13/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Quy hoạch tuyến tính 3 8.5 4 8 Y G 8 (G) 22/09/2015 01/10/2015
48 CAD 6 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo