Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Hoàng Trường
Mã sinh viên: 1531030449
Lớp: CĐ Ô tô 6_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5 TB 5 (TB) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
5 Vật lý 2.5 4 Y 4 (Y) 18/03/2014
6 Hình họa 5.5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
7 Cơ lý thuyết 4 5 TB 5 (TB) 19/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 04/06/2014
9 Vẽ kỹ thuật 5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
10 Kỹ thuật điện 0 7.5 2 7 K KH 7 (KH) 21/09/2014 12/10/2014
11 Hóa học đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 5 TB 5 (TB) 20/09/2014
13 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 31/08/2014
14 Tin học văn phòng 4.5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
15 Sức bền vật liệu 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014
16 Vật liệu học 4 5 TB 5 (TB) 14/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 10 9 XS 9 (XS) 19/01/2015
18 CAD 5.5 6 TBK 6 (TBK) 06/02/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 27/01/2015 02/03/2015
21 Nguyên lý máy 6 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
22 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
23 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 8 G 8 (G) 17/01/2015
24 Quy hoạch tuyến tính 0 1 2 3 K K 3 (K) 27/01/2015 17/02/2015
25 Kết cấu ô tô 0 4 2 4 K Y 4 (Y) 30/07/2015 25/08/2015
26 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** 6 ** 5 ** TB 5 (TB) 12/08/2015 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
29 Chi tiết máy ** ** ** ** 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 02/08/2015 26/08/2015
31 Kết cấu động cơ 0 4 3 6 K TBK 6 (TBK) 23/07/2015 16/08/2015
32 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
33 Nhiệt kỹ thuật 3.5 4 Y 4 (Y) 29/01/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
35 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8 G 8 (G) 08/03/2016
36 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 G 8 (G)
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 KH 7 (KH) 23/01/2016
38 Pháp luật đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 22/01/2016
39 Thiết kế xưởng ô tô 6 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2016
40 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8 8 G 8 (G) 13/05/2016
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 8 8 G 8 (G) 20/05/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 XS 9 (XS)
43 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 9 XS 9 (XS) 07/05/2016
44 Quy hoạch tuyến tính 8 8.1 B 8.1 (B) 26/03/2016
45 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 01/04/2016
46 Cơ lý thuyết 3 4.5 D 4.5 (D) 23/03/2016
47 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7 KH 7 (KH) 22/09/2015
48 Quy hoạch tuyến tính I (I)
49 Chi tiết máy 8 8 G 8 (G) 20/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo