Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Tam Thái
Mã sinh viên: 1531040087
Lớp: CĐ Điện 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Hóa học đại cương 3.5 4 Y 4 (Y) 27/03/2014
5 Vật lý 7.5 8 G 8 (G) 13/03/2014
6 Toán cao cấp 1 5 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
8 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 Y 4 (Y) 19/09/2014
9 Phương pháp tính 3.5 5 TB 5 (TB) 23/09/2014
10 Vật liệu điện, điện tử 8 8 G 8 (G) 09/09/2014
11 Tin học văn phòng 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 18/09/2014 08/10/2014
12 Mạch điện 1 1 3 3 4 K Y 4 (Y) 13/09/2014 09/10/2014
13 Giáo dục thể chất 2 8 8 G 8 (G) 07/10/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2014
15 An toàn điện 6 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2014
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 14/01/2015 07/02/2015
17 Tiếng Anh 1 4 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
18 Máy điện 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 28/01/2015 12/03/2015
19 Khí cụ điện 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2015
20 Điện tử công suất 2 3 4 4 Y Y 4 (Y) 18/01/2015 04/02/2015
21 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 01/04/2015
22 Kỹ thuật điện tử 1 0 3 2 K K 3 (K) 28/01/2015 04/03/2015
23 Lý thuyết điều khiển tự động 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 15/01/2015 11/02/2015
24 Thực hành điện cơ bản 6.5 TBK 6.5 (TBK)
25 Thực hành máy điện 8.7 G 8.7 (G)
26 Truyền động điện 2 4 Y 4 (Y) 08/08/2015
27 Cung cấp điện 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 26/07/2015 21/08/2015
28 Điều khiển lập trình PLC 7 8 G 8 (G) 29/07/2015
29 Điều khiển lô gíc 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 30/07/2015 23/08/2015
30 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
31 Thực hành kỹ thuật điện tử 7.3 KH 7.3 (KH)
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 12/08/2015 01/09/2015
33 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Pháp luật đại cương 0 0 F (I) 23/07/2016
35 Thực hành truyền động điện 9 XS 9 (XS)
36 Thực hành trang bị điện 7.3 KH 7.3 (KH)
37 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 KH 7 (KH)
38 Pháp luật đại cương 4.5 4 Y 4 (Y) 15/01/2016
39 Trang bị điện 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2016
40 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 5 6 TBK 6 (TBK) 23/02/2016
41 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7 KH 7 (KH) 01/02/2016
42 Điều khiển quá trình 7 7 KH 7 (KH) 18/01/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 XS 9 (XS)
45 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5.5 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
46 Đồ án chuyên môn tự động hóa 6 TBK 6 (TBK)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) ** ** ** (I) 30/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng Anh 2 2.5 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 20/09/2015 08/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kỹ thuật điện tử 6 7 KH 7 (KH) 18/09/2015
50 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 19/09/2016
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 6 TBK 6 (TBK) 28/09/2016
52 Tiếng Anh 2 4 5 TB 5 (TB) 29/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo