Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thanh Tùng
Mã sinh viên: 1531040632
Lớp: CĐ Điện 8_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 ** 5 ** TB ** 5 (TB) 10/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Vật lý 3 5 4 5 Y TB 5 (TB) 13/03/2014 11/04/2014
5 Hóa học đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
6 Toán cao cấp 1 3 4 Y 4 (Y) 22/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 01/06/2014
8 Mạch điện 1 0 2 2 3 K K 3 (K) 13/09/2014 07/10/2014
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3.5 2 5 K TB 5 (TB) 20/09/2014 11/10/2014
10 Vẽ kỹ thuật 2.5 2.5 4 4 Y Y 4 (Y) 19/09/2014 09/10/2014
11 Vật liệu điện, điện tử 6 6 TBK 6 (TBK) 09/09/2014
12 Quy hoạch tuyến tính 0 0 2 2 K K 2 (K) 12/09/2014 04/10/2014
13 An toàn điện 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 23/09/2014 13/10/2014
14 Giáo dục thể chất 2 0 2 K 2 (K) 02/09/2014
15 Tin học văn phòng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
16 Cung cấp điện I (I)
17 Khí cụ điện 1 ** 3.5 ** K ** 3.5 (K) 28/06/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật điện tử (Điện) 2 ** 2.4 ** K ** 2.4 (K) 10/08/2015 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Máy điện 5 5 TB 5 (TB) 09/07/2015
20 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
21 Giáo dục thể chất 2 0 0 K (I) 14/07/2015
22 Ngoại ngữ 2 ** ** ** ** 14/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Cơ kỹ thuật 4 4.5 3.8 4.1 K Y 4.1 (Y) 25/06/2015 10/08/2015
24 Điện tử công suất (Điện) I (I)
25 Điều khiển logic 2 1 3.6 3 K K 3.6 (K) 02/03/2016 18/03/2016
26 Đo lường điện và cảm biến ** ** ** ** 02/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thực hành sửa chữa điện 2 4.8 Y 4.8 (Y) 07/07/2016
28 Trang bị điện 0 2.5 3.1 4.6 K Y 4.6 (Y) 03/03/2016 18/03/2016
29 Truyền động điện 6 5.5 TB 5.5 (TB) 08/03/2016
30 Vẽ thiết kế điện I (I)
31 Toán cao cấp 1 I (I)
32 Điện tử công suất I (I)
33 Tiếng Anh 1 I (I)
34 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** (I) 15/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực hành điện cơ bản 0 K (I)
36 Kỹ thuật điện tử I (I)
37 Khí cụ điện I (I)
38 Giáo dục thể chất 3 I (I)
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2015 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Máy điện I (I)
41 Điều khiển điện - khí nén 2 5 3.6 5.4 K TB 5.4 (TB) 07/07/2016 18/07/2016
42 Điều khiển lập trình (PLC) 9 8.8 G 8.8 (G) 08/07/2016
43 Vận hành Scada 8 8.3 G 8.3 (G) 18/05/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 9 XS 9 (XS) 19/07/2016
45 Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả I (I)
46 Thực hành trang bị điện, điện tử căn bản 0 2.2 K 2.2 (K) 07/07/2016
47 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (Điện) 0 0 K (I) 17/08/2016
48 Thi tốt nghiệp thực hành (Điện) I (I)
49 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 19/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo