1
|
6121040065
|
Lê Việt
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
6121040074
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
1
|
2
|
|
3
|
1531040499
|
Đinh Mạnh
Chiến
|
1
|
6
|
|
4
|
6121040026
|
Trần Công
Chính
|
2
|
6
|
|
5
|
1531040513
|
Phạm Hữu
Công
|
4
|
|
|
6
|
6121040019
|
Trần Duy
Công
|
6
|
|
|
7
|
6121040070
|
Lê Duy
Cương
|
5
|
|
|
8
|
6121040010
|
Nguyễn Duy
Cương
|
5
|
|
|
9
|
6121040042
|
Cao Xuân
Cường
|
2
|
5
|
|
10
|
6121040007
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
3
|
|
|
11
|
6121040024
|
Thiều Đình
Cường
|
5
|
|
|
12
|
6121040002
|
Nguyễn Đình
Đại
|
6
|
|
|
13
|
6121040011
|
Phùng Văn
Đệ
|
4
|
|
|
14
|
6121040066
|
Thiều Quang
Đông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
6121040009
|
Hà Quang
Dư
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
6121040038
|
Đinh Văn
Đức
|
5
|
|
|
17
|
6121040041
|
Hoàng Trung
Đức
|
5
|
|
|
18
|
6121040040
|
Dương Văn
Dũng
|
5
|
|
|
19
|
6121040046
|
Hán Văn
Dũng
|
5
|
|
|
20
|
6121040008
|
Nguyễn Tiến
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
6121040071
|
Tô Tùng
Dương
|
4
|
|
|
22
|
6121040050
|
Đinh Văn
Giáp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
6121040005
|
Nguyễn Duy
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
6121040063
|
Ngô Minh
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
6121040069
|
Bùi Văn
Hảo
|
5
|
|
|
26
|
6121040034
|
Nguyễn Văn
Hậu
|
4
|
|
|
27
|
6121040060
|
Vũ Đình
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
6121040021
|
Đào Ngọc
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
6121040059
|
Nguyễn Văn
Hiều
|
3
|
|
|
30
|
6121040017
|
Bùi Hai
Hoàng
|
4
|
|
|