Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Thắng
Mã sinh viên: 1531050093
Lớp: CĐ ĐT 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 2.5 3.5 4 4 Y Y 4 (Y) 20/03/2014 11/04/2014
5 Hóa học đại cương 5 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
6 Vật lý 6.5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
7 Linh kiện điện tử 2 5 3 5 K TB 5 (TB) 23/03/2014 08/04/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 04/06/2014
9 Mạch điện tử 1 2 0 3 2 K K 3 (K) 19/09/2014 08/10/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 31/08/2014
11 Kỹ thuật điện 1 3 2 4 K Y 4 (Y) 21/09/2014 12/10/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 TB 5 (TB) 20/09/2014
13 Tin học văn phòng 0 ** 2 ** K ** ** 25/09/2014 07/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Thực hành điện cơ bản 7 KH 7 (KH)
15 Đo lường điện và thiết bị đo 7.5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
16 An toàn điện 2 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 19/09/2014 07/10/2014
17 Tin học văn phòng 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2015 30/09/2015
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
19 Tiếng Anh 1 I (I)
20 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 KH 7 (KH)
21 Điện tử số 1 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 27/01/2015 09/03/2015
22 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
23 Vẽ kỹ thuật 5.5 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2015
24 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 4 2 4 K Y 4 (Y) 27/01/2015 12/02/2015
25 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 14/01/2015
26 Phương pháp tính 6 6 C 6 (C) 27/01/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 12/08/2015 02/09/2015
28 CAD trong điện tử 1.7 K 1.7 (K)
29 Kỹ thuật vi xử lý I (I)
30 Mạng máy tính-truyền thông 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 21/08/2015 27/08/2015
31 Nguyên lý truyền thông 3 0 3 1 K K 3 (K) 11/08/2015 24/08/2015
32 Thiết bị điện tử công nghiệp 0 1 K 1 (K) 27/07/2015
33 Phương pháp tính I (I)
34 Tiếng Anh 2 4 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
35 Thiết bị điện tử công nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 10/08/2016
36 Kỹ thuật vi điều khiển 0 2.3 F 2.3 (F) 09/08/2016
37 CAD trong điện tử 8 B 8 (B)
38 Kỹ thuật vi xử lý 8 7 B 7 (B) 16/08/2016
39 Kỹ thuật vi điều khiển 4 5.4 D 5.4 (D) 05/01/2017
40 Hệ thống điều khiển tuần tự 7.5 7 KH 7 (KH) 14/01/2016
41 Kỹ thuật truyền hình 2 3 K 3 (K) 22/01/2016
42 Pháp luật đại cương 4.5 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2016
43 Thông tin di động 3.5 5 TB 5 (TB) 16/01/2016
44 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
45 Lập trình điều khiển PLC 5 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
48 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 7.5 7 KH 7 (KH) 28/05/2016
49 Điều khiển tự động công nghiệp 7.5 8 G 8 (G) 28/05/2016
50 Kỹ thuật truyền hình 5.5 6 TBK 6 (TBK) 26/05/2016
51 Kỹ thuật điện 6 6.4 C 6.4 (C) 21/03/2016
52 Mạch điện tử 1 3.5 3.2 F 3.2 (F) 19/03/2016
53 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5 TB 5 (TB) 16/03/2015
55 Tin học văn phòng I (I)
56 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
57 Kỹ thuật điện I (I)
58 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7 KH 7 (KH) 20/09/2015
59 Mạch điện tử 1 7.5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2016
60 Nguyên lý truyền thông 4 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo