Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thuận
Mã sinh viên: 1531060015
Lớp: CĐ CNTTin 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Toán cao cấp 1 6.5 7 KH 7 (KH) 27/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5 TB 5 (TB) 12/03/2014
6 Nhập môn tin học 9.5 9 XS 9 (XS) 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 29/10/2014
8 Giáo dục thể chất 2 6 7 KH 7 (KH) 08/10/2014
9 Vật lý 0 4 3 6 K TBK 6 (TBK) 05/09/2014 01/10/2014
10 Phương pháp tính 3.5 5 TB 5 (TB) 17/09/2014
11 Kiến trúc máy tính 0 0 3 3 K K 3 (K) 04/09/2014 29/09/2014
12 Cơ sở dữ liệu 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 17/09/2014 14/10/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 1 2 K K 2 (K) 22/09/2014 10/10/2014
14 Lập trình căn bản 3 5 TB 5 (TB) 10/09/2014
15 Toán rời rạc 8.5 9 XS 9 (XS) 24/09/2014
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 3 3 K K 3 (K) 03/09/2014 30/09/2014
17 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 13/01/2015
18 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
19 Kỹ thuật lập trình 4.5 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
20 Mạng máy tính 7 7 KH 7 (KH) 27/01/2015
21 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 KH 7 (KH) 13/01/2015
22 Tiếng Anh 1 5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 9 8 G 8 (G) 01/04/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8.5 9 XS 9 (XS) 29/07/2015
25 Đồ họa ứng dụng 2 9 9 XS 9 (XS) 10/08/2015
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9.5 9 XS 9 (XS) 07/08/2015
27 Lập trình hướng đối tượng 7 7 KH 7 (KH) 01/08/2015
28 Lập trình mobile 2 4 Y 4 (Y) 11/08/2015
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm 5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
30 Tiếng Anh 2 7 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
31 Tối ưu hoá 5 6 TBK 6 (TBK) 23/01/2016
32 Lập trình Windows 8 8 G 8 (G) 17/02/2016
33 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8.5 8 G 8 (G) 17/02/2016
34 Thiết kế Web 10 9 XS 9 (XS) 22/02/2016
35 Đồ họa ứng dụng 1 8.5 9 XS 9 (XS) 20/01/2016
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
37 Pháp luật đại cương 3 3 K 3 (K) 15/01/2016
38 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 9 XS 9 (XS) 18/05/2016
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8.5 G 8.5 (G)
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 5 TB 5 (TB) 17/05/2016
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 TBK 6 (TBK) 16/03/2015
42 Kiến trúc máy tính 6 7 KH 7 (KH) 10/03/2015
43 Pháp luật đại cương 6.5 7 KH 7 (KH) 18/03/2016
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.4 C 6.4 (C) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo