| 1 | Đường lối quân sự của Đảng | 4.5 |  | 5 |  | TB |  | 5 (TB) | 02/12/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Công tác quốc phòng an ninh | 5 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 10/12/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK | 6 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 07/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Toán cao cấp 1 | 5 |  | 5 |  | TB |  | 5 (TB) | 27/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 4 |  | 4 |  | Y |  | 4 (Y) | 12/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Nhập môn tin học | 6.5 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 20/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Giáo dục thể chất 1 | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 29/10/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Giáo dục thể chất 2 | 8 |  | 8 |  | G |  | 8 (G) | 08/10/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Vật lý | 1.5 | 3 | 3 | 4 | K | Y | 4 (Y) | 05/09/2014 | 01/10/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Phương pháp tính | 2 | 4 | 4 | 5 | Y | TB | 5 (TB) | 17/09/2014 | 17/10/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Kiến trúc máy tính | 0 | 2 | 3 | 4 | K | Y | 4 (Y) | 04/09/2014 | 29/09/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Cơ sở dữ liệu | 5 |  | 5 |  | TB |  | 5 (TB) | 17/09/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 3 | 2 | 4 | 3 | Y | K | 4 (Y) | 22/09/2014 | 10/10/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Lập trình căn bản | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 10/09/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Toán rời rạc | 8.5 |  | 8 |  | G |  | 8 (G) | 24/09/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Tin học văn phòng | ** | 8 | ** | 8 | ** | G | 8 (G) | 13/01/2015 | 02/02/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Phân tích thiết kế hệ thống | 5 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 19/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Kỹ thuật lập trình | ** | 8.5 | ** | 8 | ** | G | 8 (G) | 14/01/2015 | 04/02/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 0 | ** | 2 | ** | K | ** | ** | 30/01/2015 | 12/03/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Mạng máy tính | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 27/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Nguyên lý hệ điều hành | ** | 5 | ** | 6 | ** | TBK | 6 (TBK) | 13/01/2015 | 29/01/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Tiếng Anh 1 | ** | 4 | ** | 5 | ** | TB | 5 (TB) | 29/01/2015 | 04/03/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Giáo dục thể chất 3 | 5 |  | 5 |  | TB |  | 5 (TB) | 01/04/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4.5 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 29/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Đồ họa ứng dụng 2 | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 10/08/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) | 6 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 07/08/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Lập trình hướng đối tượng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Lập trình mobile | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 11/08/2015 | 01/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Nhập môn Công nghệ phần mềm | 0 | 5 | 2 | 6 | K | TBK | 6 (TBK) | 02/08/2015 | 03/09/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 30 | Quản trị mạng | 7.5 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 02/08/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 31 | Tiếng Anh 2 | 4 |  | 5 |  | TB |  | 5 (TB) | 11/08/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 32 | Thiết kế Web | 6 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 22/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 33 | Lập trình Windows | 7.5 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 24/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 34 | Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web | 7.5 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 01/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 35 | Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) | 3 |  | 4 |  | Y |  | 4 (Y) | 21/03/2016 |  | ĐPK | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 36 | Đồ họa ứng dụng 1 | 8 |  | 8 |  | G |  | 8 (G) | 20/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 37 | Tối ưu hoá | 5.5 |  | 5 |  | TB |  | 5 (TB) | 21/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 38 | Pháp luật đại cương | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 30/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 39 | Cơ sở dữ liệu đa phương tiện | 9 |  | 8 |  | G |  | 8 (G) | 17/05/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 40 | Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán | 5 |  | 5 |  | TB |  | 5 (TB) | 18/05/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 41 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) |  |  | 8 |  | G |  | 8 (G) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 42 | Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 30/05/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 43 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 1 | ** | 2 | ** | K | ** | ** | 16/03/2015 | 30/03/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 44 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 4 |  | 4 |  | Y |  | 4 (Y) | 23/09/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 45 | Lập trình hướng đối tượng | 6 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 22/03/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 46 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |  | 3 |  | K |  | 3 (K) | 22/03/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 47 | Pháp luật đại cương | 7 |  | 8 |  | G |  | 8 (G) | 18/03/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 48 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 4.5 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 22/09/2016 |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |