Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Thủy
Mã sinh viên: 1531060046
Lớp: CĐ CNTTin 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Toán cao cấp 1 6.5 7 KH 7 (KH) 27/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4 Y 4 (Y) 12/03/2014
6 Nhập môn tin học 8.5 9 XS 9 (XS) 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 29/10/2014
8 Giáo dục thể chất 2 6 7 KH 7 (KH) 08/10/2014
9 Phương pháp tính 4 5 TB 5 (TB) 17/09/2014
10 Kiến trúc máy tính 1 7 3 7 K KH 7 (KH) 04/09/2014 29/09/2014
11 Cơ sở dữ liệu 6.5 7 KH 7 (KH) 17/09/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 22/09/2014 10/10/2014
13 Lập trình căn bản 6 7 KH 7 (KH) 10/09/2014
14 Vật lý 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 05/09/2014 01/10/2014
15 Toán rời rạc 9 9 XS 9 (XS) 24/09/2014
16 Kỹ thuật lập trình 7 7 KH 7 (KH) 14/01/2015
17 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
18 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 13/01/2015
19 Mạng máy tính 8 8 G 8 (G) 23/01/2015
20 Nguyên lý hệ điều hành 2 7 3 6 K TBK 6 (TBK) 13/01/2015 29/01/2015
21 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 7 KH 7 (KH) 19/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 09/04/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 1 3 3 K K 3 (K) 30/01/2015 12/03/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8.5 9 XS 9 (XS) 29/07/2015
25 Đồ họa ứng dụng 2 9 9 XS 9 (XS) 10/08/2015
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9 8 G 8 (G) 17/08/2015
27 Lập trình hướng đối tượng 6 6 TBK 6 (TBK) 01/08/2015
28 Nhập môn Công nghệ phần mềm 4 5 TB 5 (TB) 02/08/2015
29 Quản trị mạng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
30 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
31 Tối ưu hoá 5 6 TBK 6 (TBK) 23/01/2016
32 Lập trình Windows 9 9 XS 9 (XS) 28/01/2016
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
34 Đồ họa ứng dụng 1 8 8 G 8 (G) 15/03/2016
35 Pháp luật đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2016
36 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8.5 9 XS 9 (XS) 28/01/2016
37 Thiết kế Web 8.5 9 XS 9 (XS) 27/02/2016
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 8 G 8 (G) 17/05/2016
39 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 7 KH 7 (KH) 28/05/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 9 XS 9 (XS)
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5 TB 5 (TB) 20/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo